![]() Ricardo Valente (Kiến tạo: Adriano Luis Amorim Santos) 23 | |
![]() Costinha (Thay: Samuel Lobato) 46 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 46 | |
![]() Bebeto (Thay: Tiago) 46 | |
![]() Evrard Zag 50 | |
![]() Ricardo Alves 52 | |
![]() Vito (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 63 | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Ricardo Valente) 63 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Lucas Barros Da Cunha) 72 | |
![]() Gustavo Evaristo de Franca (Thay: Daniel Dos Anjos) 72 | |
![]() Avtandil Ebralidze (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 74 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Paulinho) 74 | |
![]() Lucas Mezenga 80 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 85 | |
![]() Isaque Storoli Gavioli 86 | |
![]() Cicero 90+3' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Tondela
số liệu thống kê

Leixoes

Tondela
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Tondela
Thay người | |||
63’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Vito | 46’ | Tiago Bebeto |
63’ | Ricardo Valente Djenairo Gillian Noell Daniels | 46’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Rui Gomes |
74’ | Paulinho Moises Conceicao | 46’ | Samuel Lobato Costinha |
74’ | Adriano Luis Amorim Santos Avtandil Ebralidze | 72’ | Lucas Barros Da Cunha Pedro Henryque Pereira dos Santos |
85’ | Paulo Manuel Neves Alves Joao Marcos Lima Candido | 72’ | Daniel Dos Anjos Gustavo Evaristo de Franca |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Bruno Costa Matos | Bebeto | ||
Gabriel Noga | Gustavo Moreno de Franca | ||
Moises Conceicao | Xavier | ||
Joao Marcos Lima Candido | Helder Tavares | ||
Bruno Ventura | Rui Gomes | ||
Vito | Costinha | ||
Avtandil Ebralidze | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Djenairo Gillian Noell Daniels | Leonardo Navacchio | ||
Joao Amorim | Gustavo Evaristo de Franca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại