![]() Rafael Santos 3 | |
![]() Ricardo Valente 27 | |
![]() Moudja Sie Ouattara (Thay: Emmanuel Maviram) 46 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 66 | |
![]() Mozino (Thay: Rafael Martins) 66 | |
![]() Joao Talocha (Thay: Rodrigo Ramos) 70 | |
![]() Tiago Manso (Thay: Helder Tavares) 70 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Costinha) 70 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Simao Pedro Soares Azevedo) 75 | |
![]() Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (Thay: Mozino) 83 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Andre Andre) 83 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Bebeto) 88 | |
![]() Miro 90+7' | |
![]() Regis Ndo 90+13' | |
![]() (Pen) Roberto 90+14' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Leixoes
số liệu thống kê

Tondela

Leixoes
67 Kiểm soát bóng 33
16 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 27
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Emmanuel Maviram Moudja Sie Ouattara | 66’ | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira Mozino |
70’ | Rodrigo Ramos Joao Talocha | 66’ | Paulo Manuel Neves Alves Fabio Miguel Jesus Carvalho |
70’ | Helder Tavares Tiago Manso | 75’ | Simao Pedro Soares Azevedo Henrique Gelain |
70’ | Costinha Miro | 83’ | Mozino Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira |
88’ | Bebeto Nuno Cunha | 83’ | Andre Andre Regis Ndo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Souza | Igor Stefanovic | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Paulinho | ||
Joao Talocha | Evrard Zag | ||
Nuno Cunha | Joao Fernandes Oliveira | ||
Tiago Manso | Mozino | ||
Moudja Sie Ouattara | Henrique Gelain | ||
Miro | Fabio Miguel Jesus Carvalho | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Regis Ndo |
Nhận định Tondela vs Leixoes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại