Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Oriol Rey.
- Nikola Maras (Thay: Sergio Postigo)46
- Alex Munoz50
- Alex Munoz59
- Carlos Alvarez64
- Giorgi Kochorashvili (Thay: Sergio Lozano)72
- Daniel Gomez (Thay: Fabricio)72
- Alejandro Cantero (Thay: Ivan Romero)83
- Giorgi Kochorashvili86
- Oriol Rey (Thay: Carlos Alvarez)89
- Mario Gonzalez (Thay: Gaspar Campos)63
- Rober (Thay: Alexandru Pascanu)63
- Dani Queipo70
- Dani Queipo (Thay: Fran Villalba)70
- Guille Rosas (Thay: Pablo Insua)70
- Uros Djurdjevic (Thay: Juan Otero)78
- Nacho Martin80
Thống kê trận đấu Levante vs Sporting Gijon
Diễn biến Levante vs Sporting Gijon
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Anh ấy TẮT! - Giorgi Kochorashvili nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Ivan Romero rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Thẻ vàng dành cho Nacho Martin.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Uros Djurdjevic.
Juan Otero sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Fabricio rời sân và được thay thế bởi Daniel Gomez.
Sergio Lozano rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kochorashvili.
Sergio Lozano rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pablo Insua rời sân và được thay thế bởi Guille Rosas.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Thẻ vàng cho Carlos Alvarez.
Alexandru Pascanu vào sân và được thay thế bởi Rober.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Mario Gonzalez.
G O O O A A A L - Alex Munoz đã trúng mục tiêu!
Điểm G O O O O A A A L Levante.
Thẻ vàng dành cho Alex Munoz.
Sergio Postigo rời sân và được thay thế bởi Nikola Maras.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Levante vs Sporting Gijon
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (13), Andres Garcia (30), Adri (4), Sergio Postigo (15), Alex Munoz (3), Carlos Alvarez (37), Pablo Martinez (10), Sergio Lozano (21), Brugue (7), Ivan Romero de Avila Araque (18), Fabricio (12)
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Alexandru Pascanu (25), Pablo Insua (4), Diego Sanchez (16), Cote (3), Haissem Hassan (21), Nacho Mendez (10), Ignacio Martin (6), Fran Villalba (8), Gaspar Campos (7), Juan Otero (19)
Thay người | |||
46’ | Sergio Postigo Nikola Maraš | 63’ | Alexandru Pascanu Rober Pier |
72’ | Sergio Lozano Giorgi Kochorashvili | 63’ | Gaspar Campos Mario Gonzalez |
72’ | Fabricio Dani Gomez | 70’ | Fran Villalba Daniel Queipo |
83’ | Ivan Romero Alejandro Cantero | 70’ | Pablo Insua Guille Rosas |
89’ | Carlos Alvarez Oriol Rey | 78’ | Juan Otero Djuka |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Femenias | Christian Sanchez | ||
Ander Capa | Alejandro Lozano | ||
Alex Valle | Djuka | ||
Giorgi Kochorashvili | Rober Pier | ||
Dani Gomez | Mario Gonzalez | ||
Nikola Maraš | Roque Mesa | ||
Alex Blesa | Axel Bamba | ||
Oscar Clemente | Jonathan Varane | ||
Robert Ibanez | Daniel Queipo | ||
Oriol Rey | Pablo Garcia | ||
Carlos Espi | Guille Rosas | ||
Alejandro Cantero | Florentin Bloch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại