Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.
- Uros Djurdjevic30
- Gaspar Campos37
- Uros Djurdjevic56
- Christian Rivera57
- Carlos Roberto Izquierdoz57
- Alejandro Lozano (Thay: Haissem Hassan)71
- Jonathan Varane (Thay: Christian Rivera)72
- Jonathan Varane74
- Pablo Garcia (Thay: Gaspar Campos)78
- Rober80
- Esteban Lozano90
- Esteban Lozano (Thay: Juan Otero)90
- Roque Mesa (Thay: Nacho Mendez)90
- Oscar Clemente (Thay: Giorgi Kochorashvili)13
- Pablo Martinez17
- Oriol Rey36
- Adrian De La Fuente (Thay: Sergio Postigo)46
- Sergio Lozano49
- Angel Algobia (Thay: Sergio Lozano)54
- Roger Brugue72
- Roger Brugue (Thay: Daniel Gomez)72
- Mohamed Bouldini (Thay: Oriol Rey)72
- Alex Munoz78
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Levante
Diễn biến Sporting Gijon vs Levante
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Esteban Lozano.
Rober nhận thẻ vàng
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Alex Munoz.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Thẻ vàng dành cho Jonathan Varane.
Oriol Rey rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouldini.
Daniel Gomez rời sân và được thay thế bởi Roger Brugue.
Daniel Gomez sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Haissem Hassan vào sân và được thay thế bởi Alejandro Lozano.
Thẻ vàng dành cho Carlos Roberto Izquierdoz.
Thẻ vàng dành cho Christian Rivera.
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Uros Djurdjevic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Sergio Lozano rời sân và được thay thế bởi Angel Algobia.
Thẻ vàng dành cho Sergio Lozano.
Sergio Postigo rời sân và được thay thế bởi Adrian De La Fuente.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Levante
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Alexandru Pascanu (25), Carlos Izquierdoz (24), Rober Pier (22), Cote (3), Haissem Hassan (21), Nacho Mendez (10), Christian Rivera (17), Gaspar Campos (7), Uros Djurdjevic (23), Juan Otero (19)
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (13), Xavi Grande (32), Sergio Postigo (15), Alex Munoz (3), Alex Valle Gomez (5), Pablo Martinez (10), Oriol Rey (20), Sergio Lozano (21), Giorgi Kochorashvili (6), Dani Gomez (9), Fabricio (12)
Thay người | |||
71’ | Haissem Hassan Alejandro Lozano | 13’ | Giorgi Kochorashvili Oscar Clemente |
72’ | Christian Rivera Jonathan Varane | 46’ | Sergio Postigo Adri |
78’ | Gaspar Campos Pablo Garcia | 54’ | Sergio Lozano Angel Algobia |
90’ | Juan Otero Esteban Lozano | 72’ | Oriol Rey Mohamed Bouldini |
90’ | Nacho Mendez Roque Mesa | 72’ | Daniel Gomez Brugue |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Sanchez | Joan Femenias | ||
Alejandro Lozano | Alejandro Cantero | ||
Jordan Carrillo | Oscar Clemente | ||
Jonathan Varane | Carlos Alvarez | ||
Christian Sanchez | Robert Ibanez | ||
Fran Villalba | Buba Sangare | ||
Pablo Garcia | Angel Algobia | ||
Ignacio Martin | David Selles | ||
Enol Coto | Mohamed Bouldini | ||
Esteban Lozano | Brugue | ||
Roque Mesa | Marcos Navarro | ||
Guille Rosas | Adri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại