Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Kamdem 28 | |
![]() Emil Stoev 36 | |
![]() Fabio Lima 37 | |
![]() Mouhamed Dosso 56 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Fabio Lima) 59 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Karl Fabien) 59 | |
![]() Kristiyan Balov (Thay: Emil Stoev) 59 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Ivan Minchev) 59 | |
![]() Borislav Rupanov (Kiến tạo: Radoslav Kirilov) 70 | |
![]() Marko Miletic (Thay: Yanis Guermouche) 72 | |
![]() Jordan Varela (Thay: Diego Ferraresso) 73 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Roberto Raychev) 73 | |
![]() Maicon 74 | |
![]() Everton Bala (Thay: Rildo) 78 | |
![]() Christian Makoun (Thay: Asen Mitkov) 79 | |
![]() Lazar Marin 80 | |
![]() Everton Bala 84 | |
![]() Mazire Soula (Thay: Borislav Rupanov) 87 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Slavia Sofia


Diễn biến Levski Sofia vs Slavia Sofia
Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 67%, Slavia Sofia: 33%.
Martin Georgiev từ Slavia Sofia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tsunami từ Levski Sofia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Slavia Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Marin Petkov từ Levski Sofia phạm lỗi với Mouhamed Dosso.
Levski Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oliver Kamdem thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Mouhamed Dosso thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Quả phát bóng lên cho Slavia Sofia.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Christian Makoun từ Levski Sofia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Slavia Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 66%, Slavia Sofia: 34%.
Mouhamed Dosso thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Quả phát bóng lên cho Slavia Sofia.
Carlos Ohene không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Martin Georgiev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Everton Bala từ Levski Sofia thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Trọng tài thổi phạt Denislav Aleksandrov của Slavia Sofia vì đã phạm lỗi với Carlos Ohene.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Slavia Sofia
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Gasper Trdin (18), Tsunami (6), Maicon (3), Carlos Ohene (8), Asen Ivanov Mitkov (10), Karl Kezy Fabien (95), Rildo Goncalves (37), Fabio De Lima Costa (7), Borislav Rupanov (77)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Ivan Andonov (99), Ivaylo Naydenov (22), Martin Georgiev (6), Lazar Marin (24), Diego Gustavo Ferraresso (87), Christian Stoyanov (71), Mouhamed Dosso (11), Emil Stoev (77), Ivan Stoilov Minchev (73), Roberto Raychev (9), Yanis Guermouche (10)


Thay người | |||
59’ | Fabio Lima Marin Petkov | 59’ | Ivan Minchev Iliyan Stefanov |
59’ | Karl Fabien Radoslav Kirilov | 59’ | Emil Stoev Kristiyan Balov |
78’ | Rildo Everton Bala | 72’ | Yanis Guermouche Marko Miletic |
79’ | Asen Mitkov Christian Makoun | 73’ | Roberto Raychev Denislav Aleksandrov |
87’ | Borislav Rupanov Mazire Soula | 73’ | Diego Ferraresso Jordan Semedo Varela |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Lukov | Georgi Petkov | ||
Christian Makoun | Artem Varganov | ||
Mustapha Sangare | Vladimir Medved | ||
Everton Bala | Denislav Aleksandrov | ||
Aldair | Jordan Semedo Varela | ||
Patrik Myslovic | Iliyan Stefanov | ||
Mazire Soula | Kristiyan Balov | ||
Marin Petkov | Marko Miletic | ||
Radoslav Kirilov | Boris Todorov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levski Sofia
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 | B H B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại