Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Osame Sahraoui (Kiến tạo: Alexsandro Ribeiro)37
  • Mitchel Bakker45+2'
  • Ngal Ayel Mukau (Thay: Ayyoub Bouaddi)56
  • Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Remy Cabella)68
  • Gabriel Gudmundsson (Thay: Ismaily)68
  • Mitchel Bakker74
  • Mohamed Bayo (Thay: Osame Sahraoui)80
  • Hakon Arnar Haraldsson (Thay: Mitchel Bakker)80
  • Hakon Arnar Haraldsson (Kiến tạo: Jonathan David)81
  • Tochi Chukwuani8
  • Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Tochi Chukwuani)45+4'
  • Mika Biereth (Kiến tạo: William Boeving)47
  • Stefan Hierlaender (Thay: Jon Gorenc-Stankovic)84
  • Tomi Horvat (Thay: William Boeving)85
  • Seedy Jatta (Thay: Tochi Chukwuani)87
  • Arjan Malic (Thay: Max Johnston)87

Thống kê trận đấu Lille vs Sturm Graz

số liệu thống kê
Lille
Lille
Sturm Graz
Sturm Graz
67 Kiểm soát bóng 33
6 Phạm lỗi 8
31 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lille vs Sturm Graz

Tất cả (363)
90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Lille chỉ cố gắng giành chiến thắng

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 63%, Sturm Graz: 37%.

90+5'

Seedy Jatta bị phạt vì đẩy Benjamin Andre.

90+4'

Sturm Graz được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng lại trong lúc trọng tài đang nói chuyện với các cầu thủ.

90+3'

Lille bắt đầu phản công.

90+3'

Alexsandro Ribeiro của Lille chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Sturm Graz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Sturm Graz thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Malick Junior Yalcouye thực hiện pha vào bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+2'

Lille với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+2'

Alexsandro Ribeiro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Sturm Graz thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Sturm Graz được hưởng quả phát bóng lên.

90+1'

Jonathan David của Lille tung cú sút chệch mục tiêu

90+1'

Gregory Wuethrich của Sturm Graz chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Mathias Fernandez-Pardo tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

Đội hình xuất phát Lille vs Sturm Graz

Lille (5-4-1): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Mitchel Bakker (20), Ismaily (31), Remy Cabella (10), Benjamin Andre (21), Ayyoub Bouaddi (32), Osame Sahraoui (11), Jonathan David (9)

Sturm Graz (4-3-1-2): Daniil Khudyakov (53), Max Johnston (2), Niklas Geyrhofer (35), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), Tochi Chukwuani (21), Jon Gorenc Stanković (4), Malick Yalcouyé (8), Otar Kiteishvili (10), Mika Biereth (18), William Bøving (15)

Lille
Lille
5-4-1
30
Lucas Chevalier
12
Thomas Meunier
18
Bafode Diakite
4
Alexsandro Ribeiro
20
Mitchel Bakker
31
Ismaily
10
Remy Cabella
21
Benjamin Andre
32
Ayyoub Bouaddi
11
Osame Sahraoui
9
Jonathan David
15
William Bøving
18
Mika Biereth
10
Otar Kiteishvili
8
Malick Yalcouyé
4
Jon Gorenc Stanković
21
Tochi Chukwuani
24
Dimitri Lavalée
5
Gregory Wüthrich
35
Niklas Geyrhofer
2
Max Johnston
53
Daniil Khudyakov
Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
Thay người
56’
Ayyoub Bouaddi
Ngal'ayel Mukau
84’
Jon Gorenc-Stankovic
Stefan Hierländer
68’
Ismaily
Gabriel Gudmundsson
85’
William Boeving
Tomi Horvat
68’
Remy Cabella
Matias Fernandez
87’
Tochi Chukwuani
Seedy Jatta
80’
Mitchel Bakker
Hakon Arnar Haraldsson
87’
Max Johnston
Arjan Malić
80’
Osame Sahraoui
Mohamed Bayo
Cầu thủ dự bị
Gabriel Gudmundsson
Seedy Jatta
Aïssa Mandi
Amady Camara
Hakon Arnar Haraldsson
Matteo Bignetti
Ngal'ayel Mukau
Christoph Wiener-Pucher
Vito Mannone
Emir Karic
Marc-Aurele Caillard
Zvonarek Lovro
Isaac Cossier
Tomi Horvat
Ousmane Toure
Arjan Malić
Matias Fernandez
Stefan Hierländer
Mohamed Bayo
Jacob Peter Hodl
Erencan Yardımcı
Emanuel Aiwu
Tình hình lực lượng

Samuel Umtiti

Va chạm

Jusuf Gazibegović

Kỷ luật

Tiago Santos

Chấn thương mắt cá

Alexandar Borkovic

Chấn thương cơ

Nabil Bentaleb

Vấn đề tim mạch

Ethan Mbappé

Va chạm

Angel Gomes

Chấn thương bắp chân

Edon Zhegrova

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/03 - 2024
15/03 - 2024
Champions League
12/12 - 2024

Thành tích gần đây Lille

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
12/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
H1: 2-0
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 0-1
Champions League
06/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 1
02/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sturm Graz

Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Áo
07/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Áo
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X