![]() Jeremiah Chilokoa-Mullen 39 | |
![]() Cristian Montano 45 | |
![]() Robbie Muirhead 45+4' | |
![]() David Wotherspoon 53 | |
![]() Daniel Finlayson 56 | |
![]() Tete Yengi (Thay: Cristian Montano) 61 | |
![]() Scott Pittman (Thay: Reece McAlear) 61 | |
![]() Tashan Oakley-Boothe (Thay: Lewis McCann) 69 | |
![]() Kane Ritchie-Hosler (Thay: Connor Young) 69 | |
![]() Meshack Ubochioma (Thay: Robbie Muirhead) 75 | |
![]() Kane Ritchie-Hosler 76 | |
![]() Lewis Smith (Thay: Stevie May) 80 | |
![]() Christopher Kane (Thay: Ephraim Yeboah) 85 | |
![]() Michael O'Halloran (Thay: Archie Stevens) 90 |
Thống kê trận đấu Livingston vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Livingston

Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Dunfermline Athletic
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Robbie Fraser (11), Reece McAlear (6), Jamie Brandon (12), Macaulay Tait (25), Cristian Montano (26), Stevie May (17), Robbie Muirhead (23)
Dunfermline Athletic (4-4-2): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Aaron Comrie (2), Jeremiah Chilokoa-Mullen (48), Kyle Benedictus (4), Ewan Otoo (6), Archie Stevens (14), Ephraim Yeboah (34), Kieran Ngwenya (3), David Wotherspoon (19), Connor Young (17), Lewis McCann (11)

Livingston
4-3-3
28
Jerome Prior
19
Danny Finlayson
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
11
Robbie Fraser
6
Reece McAlear
12
Jamie Brandon
25
Macaulay Tait
26
Cristian Montano
17
Stevie May
23
Robbie Muirhead
11
Lewis McCann
17
Connor Young
19
David Wotherspoon
3
Kieran Ngwenya
34
Ephraim Yeboah
14
Archie Stevens
6
Ewan Otoo
4
Kyle Benedictus
48
Jeremiah Chilokoa-Mullen
2
Aaron Comrie
21
Oluwatobiloba Oluwayemi

Dunfermline Athletic
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Reece McAlear Scott Pittman | 69’ | Connor Young Kane Ritchie-Hosler |
61’ | Cristian Montano Tete Yengi | 69’ | Lewis McCann Tashan Oakley-Boothe |
75’ | Robbie Muirhead Meshack Ubochioma | 85’ | Ephraim Yeboah Chris Kane |
80’ | Stevie May Lewis Smith | 90’ | Archie Stevens Michael O'Halloran |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Chris Hamilton | ||
Matthew Clarke | Joe Chalmers | ||
Scott Pittman | Deniz Mehmet | ||
Tete Yengi | Kane Ritchie-Hosler | ||
Lewis Smith | Tommy Patrick Fogarty | ||
Meshack Ubochioma | Michael O'Halloran | ||
Michael Nottingham | Tashan Oakley-Boothe | ||
Andrew Shinnie | Omar Taylor-Clarke | ||
Sam Culbert | Chris Kane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại