Thứ Tư, 21/05/2025
Loiik Landre
16'
Raphael Guerreiro (assist) Jordan Ayew
21'
Jordan Ayew
76'

Thống kê trận đấu Lorient vs Lens

số liệu thống kê
Lorient
Lorient
Lens
Lens
59 Kiểm soát bóng 41
12 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
8 Phạt góc 1
4 Việt vị 1
15 Pham lỗi 14
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
23/11 - 2014
12/04 - 2015
13/09 - 2020
11/04 - 2021
29/08 - 2021
H1: 1-2
06/02 - 2022
H1: 1-0
01/09 - 2022
H1: 2-1
Cúp quốc gia Pháp
10/02 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Ligue 1
21/05 - 2023
H1: 1-2
04/11 - 2023
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 2-0
22/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-1
27/04 - 2025
H1: 0-3
20/04 - 2025
H1: 1-2
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
31/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X