Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lugano vs Pafos FC hôm nay 20-12-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 20/12

Kết thúc

Lugano

Lugano

2 : 2

Pafos FC

Pafos FC

Hiệp một: 2-1
T6, 03:00 20/12/2024
Vòng bảng - Europa Conference League
Arena Thun
 
  • Hadj Mahmoud (Kiến tạo: Mattia Zanotti)7
  • Mattia Bottani33
  • Mattia Bottani45+1'
  • Ousmane Doumbia (Thay: Hicham Mahou)59
  • Uran Bislimi70
  • Kacper Przybylko (Thay: Mattia Bottani)73
  • Martim Marques (Thay: Milton Valenzuela)90
  • Ayman El Wafi (Thay: Renato Steffen)90
  • Daniel Dos Santos (Thay: Hadj Mahmoud)90
  • Hadj Mahmoud90+1'
  • Anto Grgic90+4'
  • Kacper Przybylko90+6'
  • (og) Amir Saipi4
  • Muamer Tankovic26
  • Joao Correia29
  • Kostas Pileas (Thay: Rafael)67
  • Jairo (Thay: Anderson)67
  • Quina (Thay: Ivan Sunjic)67
  • Derrick Luckassen74
  • Leo Natel (Thay: Bruno Felipe)79
  • Jaja (Thay: Pepe)79
  • David Goldar (Kiến tạo: Muamer Tankovic)90+5'

Thống kê trận đấu Lugano vs Pafos FC

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Pafos FC
Pafos FC
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lugano vs Pafos FC

Lugano (4-1-4-1): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Antonios Papadopoulos (6), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Anto Grgic (8), Renato Steffen (11), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Uran Bislimi (25), Hicham Mahou (18), Mattia Bottani (10)

Pafos FC (4-1-4-1): Neophytos Michael (93), Joao Correia (77), Derrick Luckassen (23), David Goldar (5), Rafael (45), Pepe (88), Muamer Tankovic (22), Vlad Dragomir (30), Ivan Sunjic (26), Bruno (7), Anderson (33)

Lugano
Lugano
4-1-4-1
1
Amir Saipi
46
Mattia Zanotti
6
Antonios Papadopoulos
5
Albian Hajdari
23
Milton Valenzuela
8
Anto Grgic
11
Renato Steffen
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
25
Uran Bislimi
18
Hicham Mahou
10
Mattia Bottani
33
Anderson
7
Bruno
26
Ivan Sunjic
30
Vlad Dragomir
22
Muamer Tankovic
88
Pepe
45
Rafael
5
David Goldar
23
Derrick Luckassen
77
Joao Correia
93
Neophytos Michael
Pafos FC
Pafos FC
4-1-4-1
Thay người
59’
Hicham Mahou
Ousmane Doumbia
67’
Rafael
Kostas Pileas
73’
Mattia Bottani
Kacper Przybylko
67’
Anderson
Jairo
90’
Renato Steffen
Ayman El Wafi
67’
Ivan Sunjic
Domingos Quina
90’
Milton Valenzuela
Martim Marques
79’
Pepe
Jaja
90’
Hadj Mahmoud
Daniel Dos Santos
79’
Bruno Felipe
Leo Natel
Cầu thủ dự bị
Ahmadou Ndiaye
Ivica Ivušić
Ayman El Wafi
Marios Ilia
Sebastian Osigwe
Panagiotis Theodoulou
Martim Marques
Moustapha Name
Ousmane Doumbia
Kostas Pileas
Zachary Brault-Guillard
Jonathan Silva
Yanis Cimignani
Jairo
Shkelqim Vladi
Jaja
Kacper Przybylko
Domingos Quina
Daniel Dos Santos
Leo Natel
Lars Lukas Mai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Lugano

Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Cyprus
17/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Cyprus
08/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Cyprus
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X