Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Manu Barreiro (Thay: Castrin)46
- Angel Baena (Thay: Jaume Cuellar)64
- El Hacen (Thay: Sebas)75
- Marc Carbo (Thay: Pablo Claveria)75
- Leandro Antonetti (Thay: Javier Aviles)84
- Andoni Lopez87
- El Hacen88
- Alberto Rodriguez89
- Ruben Castro (Kiến tạo: Pablo Chavarria)32
- Fran Villalba (Kiến tạo: Ruben Castro)34
- Fran Villalba36
- Jozabed (Thay: Ramon Enriquez)43
- Genaro Rodriguez74
- Alex Gallar74
- Genaro Rodriguez (Thay: Fran Villalba)75
- Alex Gallar (Thay: Ruben Castro)75
- Alex Calvo81
- Alex Calvo (Thay: Aleix Febas)81
- Fran Sol81
- Fran Sol (Thay: Pablo Chavarria)81
Thống kê trận đấu Lugo vs Malaga
Diễn biến Lugo vs Malaga
Thẻ vàng cho Alberto Rodriguez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho El Hacen.
Thẻ vàng cho Alberto Rodriguez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Andoni Lopez.
Thẻ vàng cho El Hacen.
Thẻ vàng cho Andoni Lopez.
Thẻ vàng cho [player1].
Javier Aviles rời sân nhường chỗ cho Leandro Antonetti.
Javier Aviles rời sân nhường chỗ cho Leandro Antonetti.
Pablo Chavarria rời sân nhường chỗ cho Fran Sol.
Pablo Chavarria rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Aleix Febas rời sân nhường chỗ cho Alex Calvo.
Aleix Febas rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Fran Villalba rời sân nhường chỗ cho Genaro Rodriguez.
Ruben Castro rời sân nhường chỗ cho Alex Gallar.
Pablo Claveria rời sân, Marc Carbo vào thay.
Sebas sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi El Hacen.
Pablo Claveria rời sân, Marc Carbo vào thay.
Đội hình xuất phát Lugo vs Malaga
Lugo (3-4-3): Oscar Whalley (13), Castrin (27), Xavi Torres (14), Alberto Rodriguez (21), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Pablo Claveria (4), Josep Sene (8), Andoni Lopez (17), Jaume Cuellar (29), Javier Cortes Aviles (19), Sebas (7)
Malaga (5-4-1): Ruben Yanez (13), Delmas (17), Alberto Escassi (23), Esteban Burgos (20), Juan Rivas (5), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Fran Villalba (21), Ramon Enriquez (6), Aleix Febas (10), Pablo Chavarria (12), Rubén Castro (24)
Thay người | |||
46’ | Castrin Manu Barreiro | 43’ | Ramon Enriquez Jozabed |
64’ | Jaume Cuellar Angel Baena | 75’ | Ruben Castro Alex Gallar |
75’ | Pablo Claveria Marc Carbo Bellapart | 75’ | Fran Villalba Genaro Rodriguez |
75’ | Sebas El Hacen | 81’ | Pablo Chavarria Fran Sol |
84’ | Javier Aviles Leandro Antonetti | 81’ | Aleix Febas Alex Calvo |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Sequeira | Unai Bustinza | ||
Aleksandar Pantic | Fran Sol | ||
Manu Barreiro | Alex Gallar | ||
Leandro Antonetti | Genaro Rodriguez | ||
Alex Perez | Alfred N'Diaye | ||
Jordi Calavera | Jozabed | ||
Marc Carbo Bellapart | Jonas Ramalho | ||
El Hacen | Alex Calvo | ||
Jose Ricardo Avelar Ribeiro | Javier Jimenez | ||
Angel Baena | Arvin Appiah | ||
Carlos Lopez | |||
Lorenzo Zuniga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugo
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại