Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Rayan Cherki (Kiến tạo: Corentin Tolisso)27
  • Malick Fofana (Kiến tạo: Rayan Cherki)50
  • Ernest Nuamah (Kiến tạo: Rayan Cherki)54
  • Alexandre Lacazette61
  • Nicolas Tagliafico69
  • Jordan Veretout (Thay: Ernest Nuamah)72
  • Said Benrahma (Thay: Rayan Cherki)72
  • Tanner Tessmann (Thay: Corentin Tolisso)81
  • Abner (Thay: Nicolas Tagliafico)81
  • Georges Mikautadze (Thay: Alexandre Lacazette)81
  • Ainsley Maitland-Niles90
  • Moussa Niakhate90+7'
  • Malick Fofana90+7'
  • Niels Nkounkou13
  • Ansgar Knauff (Kiến tạo: Hugo Ekitike)18
  • Rasmus Kristensen (Thay: Niels Nkounkou)46
  • Ellyes Skhiri (Thay: Tuta)46
  • Robin Koch57
  • Can Uzun (Thay: Mario Goetze)63
  • Omar Marmoush (Thay: Fares Chaibi)63
  • Hugo Ekitike74
  • Dino Toppmoeller74
  • Jean Bahoya (Thay: Ansgar Knauff)79
  • Omar Marmoush80
  • Omar Marmoush (Kiến tạo: Can Uzun)85
  • Rasmus Kristensen90
  • Nnamdi Collins90+3'
  • Ellyes Skhiri90+6'
  • Dino Toppmoeller90+8'

Thống kê trận đấu Lyon vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
E.Frankfurt
E.Frankfurt
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyon vs E.Frankfurt

Tất cả (39)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8' ANH TA RỒI! - Dino Toppmoeller nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Dino Toppmoeller nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

90+7' Thẻ vàng cho Malick Fofana.

Thẻ vàng cho Malick Fofana.

90+7' Thẻ vàng cho Moussa Niakhate.

Thẻ vàng cho Moussa Niakhate.

90+6' Thẻ vàng cho Ellyes Skhiri.

Thẻ vàng cho Ellyes Skhiri.

90+3' Thẻ vàng cho Nnamdi Collins.

Thẻ vàng cho Nnamdi Collins.

90' Thẻ vàng cho Rasmus Nissen.

Thẻ vàng cho Rasmus Nissen.

90' Thẻ vàng cho Ainsley Maitland-Niles.

Thẻ vàng cho Ainsley Maitland-Niles.

85'

Can Uzun là người kiến tạo cho bàn thắng.

85' G O O O A A A L - Omar Marmoush đã trúng đích!

G O O O A A A L - Omar Marmoush đã trúng đích!

81'

Alexandre Lacazette rời sân và được thay thế bởi Georges Mikautadze.

81'

Nicolas Tagliafico rời sân và được thay thế bởi Abner.

81'

Corentin Tolisso rời sân và được thay thế bởi Tanner Tessmann.

80' Thẻ vàng cho Omar Marmoush.

Thẻ vàng cho Omar Marmoush.

79'

Ansgar Knauff rời sân và được thay thế bởi Jean Bahoya.

74' Thẻ vàng cho Dino Toppmoeller.

Thẻ vàng cho Dino Toppmoeller.

74' Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.

Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.

72'

Rayan Cherki rời sân và được thay thế bởi Said Benrahma.

72'

Ernest Nuamah rời sân và được thay thế bởi Jordan Veretout.

69' Thẻ vàng cho Nicolas Tagliafico.

Thẻ vàng cho Nicolas Tagliafico.

63'

Fares Chaibi rời sân và được thay thế bởi Omar Marmoush.

Đội hình xuất phát Lyon vs E.Frankfurt

Lyon (4-3-3): Lucas Perri (23), Ainsley Maitland-Niles (98), Duje Caleta-Car (55), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Ernest Nuamah (37), Nemanja Matic (31), Corentin Tolisso (8), Rayan Cherki (18), Alexandre Lacazette (10), Malick Fofana (11)

E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Tuta (35), Arthur Theate (3), Ansgar Knauff (36), Mahmoud Dahoud (18), Mario Götze (27), Niels Nkounkou (29), Fares Chaibi (8), Hugo Ekitike (11)

Lyon
Lyon
4-3-3
23
Lucas Perri
98
Ainsley Maitland-Niles
55
Duje Caleta-Car
19
Moussa Niakhaté
3
Nicolás Tagliafico
37
Ernest Nuamah
31
Nemanja Matic
8
Corentin Tolisso
18
Rayan Cherki
10
Alexandre Lacazette
11
Malick Fofana
11
Hugo Ekitike
8
Fares Chaibi
29
Niels Nkounkou
27
Mario Götze
18
Mahmoud Dahoud
36
Ansgar Knauff
3
Arthur Theate
35
Tuta
4
Robin Koch
34
Nnamdi Collins
1
Kevin Trapp
E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-4-2
Thay người
72’
Ernest Nuamah
Jordan Veretout
46’
Niels Nkounkou
Rasmus Kristensen
72’
Rayan Cherki
Saïd Benrahma
46’
Tuta
Ellyes Skhiri
81’
Nicolas Tagliafico
Abner
63’
Mario Goetze
Can Uzun
81’
Corentin Tolisso
Tanner Tessmann
63’
Fares Chaibi
Omar Marmoush
81’
Alexandre Lacazette
Georges Mikautadze
79’
Ansgar Knauff
Jean Matteo Bahoya
Cầu thủ dự bị
Mahamadou Diawara
Kauã Santos
Sael Kumbedi
Amil Siljevic
Remy Descamps
Rasmus Kristensen
Abner
Ellyes Skhiri
Warmed Omari
Can Uzun
Maxence Caqueret
Timothy Chandler
Jordan Veretout
Omar Marmoush
Tanner Tessmann
Igor Matanović
Clinton Mata
Jean Matteo Bahoya
Saïd Benrahma
Enzo Anthony Honore Molebe
Georges Mikautadze
Tình hình lực lượng

Aurele Amenda

Chấn thương đầu gối

Hugo Larsson

Chấn thương cơ

Eric Ebimbe

Không xác định

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Krisztian Lisztes

Không xác định

Huấn luyện viên

Pierre Sage

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Lyon

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Ligue 1
08/12 - 2024
H1: 0-1
01/12 - 2024
H1: 3-1
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
24/11 - 2024
H1: 0-1
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0
Ligue 1
02/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Bundesliga
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X