Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Rayan Cherki (Kiến tạo: Corentin Tolisso)27
- Malick Fofana (Kiến tạo: Rayan Cherki)50
- Ernest Nuamah (Kiến tạo: Rayan Cherki)54
- Alexandre Lacazette61
- Nicolas Tagliafico69
- Jordan Veretout (Thay: Ernest Nuamah)72
- Said Benrahma (Thay: Rayan Cherki)72
- Tanner Tessmann (Thay: Corentin Tolisso)81
- Abner (Thay: Nicolas Tagliafico)81
- Georges Mikautadze (Thay: Alexandre Lacazette)81
- Ainsley Maitland-Niles90
- Moussa Niakhate90+7'
- Malick Fofana90+7'
- Niels Nkounkou13
- Ansgar Knauff (Kiến tạo: Hugo Ekitike)18
- Rasmus Kristensen (Thay: Niels Nkounkou)46
- Ellyes Skhiri (Thay: Tuta)46
- Robin Koch57
- Can Uzun (Thay: Mario Goetze)63
- Omar Marmoush (Thay: Fares Chaibi)63
- Hugo Ekitike74
- Dino Toppmoeller74
- Jean Bahoya (Thay: Ansgar Knauff)79
- Omar Marmoush80
- Omar Marmoush (Kiến tạo: Can Uzun)85
- Rasmus Kristensen90
- Nnamdi Collins90+3'
- Ellyes Skhiri90+6'
- Dino Toppmoeller90+8'
Thống kê trận đấu Lyon vs E.Frankfurt
Diễn biến Lyon vs E.Frankfurt
ANH TA RỒI! - Dino Toppmoeller nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Malick Fofana.
Thẻ vàng cho Moussa Niakhate.
Thẻ vàng cho Ellyes Skhiri.
Thẻ vàng cho Nnamdi Collins.
Thẻ vàng cho Rasmus Nissen.
Thẻ vàng cho Ainsley Maitland-Niles.
Can Uzun là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Omar Marmoush đã trúng đích!
Alexandre Lacazette rời sân và được thay thế bởi Georges Mikautadze.
Nicolas Tagliafico rời sân và được thay thế bởi Abner.
Corentin Tolisso rời sân và được thay thế bởi Tanner Tessmann.
Thẻ vàng cho Omar Marmoush.
Ansgar Knauff rời sân và được thay thế bởi Jean Bahoya.
Thẻ vàng cho Dino Toppmoeller.
Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.
Rayan Cherki rời sân và được thay thế bởi Said Benrahma.
Ernest Nuamah rời sân và được thay thế bởi Jordan Veretout.
Thẻ vàng cho Nicolas Tagliafico.
Fares Chaibi rời sân và được thay thế bởi Omar Marmoush.
Đội hình xuất phát Lyon vs E.Frankfurt
Lyon (4-3-3): Lucas Perri (23), Ainsley Maitland-Niles (98), Duje Caleta-Car (55), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Ernest Nuamah (37), Nemanja Matic (31), Corentin Tolisso (8), Rayan Cherki (18), Alexandre Lacazette (10), Malick Fofana (11)
E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Tuta (35), Arthur Theate (3), Ansgar Knauff (36), Mahmoud Dahoud (18), Mario Götze (27), Niels Nkounkou (29), Fares Chaibi (8), Hugo Ekitike (11)
Thay người | |||
72’ | Ernest Nuamah Jordan Veretout | 46’ | Niels Nkounkou Rasmus Kristensen |
72’ | Rayan Cherki Saïd Benrahma | 46’ | Tuta Ellyes Skhiri |
81’ | Nicolas Tagliafico Abner | 63’ | Mario Goetze Can Uzun |
81’ | Corentin Tolisso Tanner Tessmann | 63’ | Fares Chaibi Omar Marmoush |
81’ | Alexandre Lacazette Georges Mikautadze | 79’ | Ansgar Knauff Jean Matteo Bahoya |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahamadou Diawara | Kauã Santos | ||
Sael Kumbedi | Amil Siljevic | ||
Remy Descamps | Rasmus Kristensen | ||
Abner | Ellyes Skhiri | ||
Warmed Omari | Can Uzun | ||
Maxence Caqueret | Timothy Chandler | ||
Jordan Veretout | Omar Marmoush | ||
Tanner Tessmann | Igor Matanović | ||
Clinton Mata | Jean Matteo Bahoya | ||
Saïd Benrahma | |||
Enzo Anthony Honore Molebe | |||
Georges Mikautadze |
Tình hình lực lượng | |||
Aurele Amenda Chấn thương đầu gối | |||
Hugo Larsson Chấn thương cơ | |||
Eric Ebimbe Không xác định | |||
Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | |||
Krisztian Lisztes Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lyon vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại