Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Javier Aguirre45+3'
- Jaume Costa (Thay: Antonio Sanchez)46
- Kang-In Lee56
- Antonio Raillo (Kiến tạo: Inigo Ruiz de Galarreta)64
- Antonio Raillo64
- Idrissu Baba (Thay: Manu Morlanes)73
- Daniel Rodriguez (Thay: Amath Ndiaye)74
- Abdon Prats (Thay: Vedat Muriqi)81
- Inigo Ruiz de Galarreta88
- Clement Grenier (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)90
- Kang-In Lee (Kiến tạo: Antonio Raillo)90+5'
- Borja Mayoral (Kiến tạo: Luis Milla)23
- Omar Alderete32
- Cristian Portu (Thay: Munir El Haddadi)68
- Carles Alena (Thay: Nemanja Maksimovic)68
- Gonzalo Villar (Thay: Damian Suarez)68
- Gonzalo Villar87
- Jaime Mata (Thay: Omar Alderete)90
- Jaime Mata90+6'
Thống kê trận đấu Mallorca vs Getafe
Diễn biến Mallorca vs Getafe
Kiểm soát bóng: Mallorca: 49%, Getafe: 51%.
KIỂM TRA VAR - Không có thêm hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài cho dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, tình huống bàn thắng đang chờ xử lý.
Trọng tài không có khiếu nại từ Jaime Mata, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
G O O O O O A A L - Kang-In Lee ghi bàn bằng chân trái!
Antonio Raillo đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Kang-In Lee ghi bàn bằng chân trái!
G O O O O O A A L - Kang-In Lee ghi bàn bằng chân trái!
Mallorca bắt đầu phản công.
Một cầu thủ Getafe thực hiện quả ném xa vào vòng cấm đối phương.
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Jaime Mata của Getafe vấp phải Jaume Costa
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Mallorca được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Mallorca được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Enes Unal của Getafe vấp phải Antonio Raillo
Mallorca được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Inigo Ruiz de Galarreta rời sân nhường chỗ cho Clement Grenier trong một tình huống thay người chiến thuật.
Omar Alderete rời sân nhường chỗ cho Jaime Mata trong tình huống thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Mallorca vs Getafe
Mallorca (5-3-2): Predrag Rajkovic (1), Antonio Sanchez (10), Martin Valjent (24), Raillo (21), Denis Hadzikadunic (5), Pablo Maffeo (15), Manu Morlanes (11), Inigo Ruiz De Galarreta (4), Lee Kang-in (19), Vedat Muriqi (7), Amath Ndiaye (23)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Damian Suarez (22), Djene (2), Domingos Duarte (6), Omar Alderete (15), Juan Iglesias (21), Nemanja Maksimovic (20), Luis Milla (5), Munir El Haddadi (17), Borja Mayoral (19), Enes Unal (10)
Thay người | |||
46’ | Antonio Sanchez Jaume Costa | 68’ | Munir El Haddadi Portu |
73’ | Manu Morlanes Iddrisu Baba | 68’ | Nemanja Maksimovic Carles Alena |
74’ | Amath Ndiaye Dani Rodriguez | 68’ | Damian Suarez Gonzalo Villar |
81’ | Vedat Muriqi Abdon | 90’ | Omar Alderete Jaime Mata |
90’ | Inigo Ruiz de Galarreta Clement Grenier |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Greif | Kiko Casilla | ||
Leonardo Roman Riquelme | Diego Conde | ||
Copete | Fabrizio German Angileri | ||
Jaume Costa | Gaston Alvarez | ||
Josep Gaya | Jordan Amavi | ||
Clement Grenier | Stefan Mitrovic | ||
Iddrisu Baba | Jaime Seoane | ||
Dani Rodriguez | Portu | ||
Abdon | Carles Alena | ||
Tino Kadewere | Gonzalo Villar | ||
Angel Rodriguez | Jaime Mata | ||
Juanmi Latasa |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mallorca vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mallorca
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại