![]() Martin Milec (Thay: Mirko Mutavcic) 46 | |
![]() Gal Primc (Thay: Andrej Pogacar) 58 | |
![]() Rok Sirk 70 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Tomislav Mrkonjic) 70 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Ivan Saric) 77 | |
![]() Rok Jazbec (Thay: Jonathan Bumbu) 77 | |
![]() Rok Kronaveter (Thay: Malik Sellouki) 79 | |
![]() Nino Zugelj (Thay: Rok Sirk) 79 | |
![]() Gedeon Guzina 82 | |
![]() Marco Morales Magno Tavares (Thay: Marko Alvir) 83 | |
![]() Nino Zugelj 87 | |
![]() Aljaz Antolin (Thay: Jan Repas) 88 | |
![]() Vicko Sevelj 90+6' |
Thống kê trận đấu Maribor vs Radomlje
số liệu thống kê

Maribor

Radomlje
14 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 31
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Radomlje
Thay người | |||
46’ | Mirko Mutavcic Martin Milec | 58’ | Andrej Pogacar Gal Primc |
79’ | Malik Sellouki Rok Kronaveter | 70’ | Tomislav Mrkonjic Sandi Nuhanovic |
79’ | Rok Sirk Nino Zugelj | 77’ | Jonathan Bumbu Rok Jazbec |
83’ | Marko Alvir Marcos | 77’ | Ivan Saric Luka Cerar |
88’ | Jan Repas Aljaz Antolin |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | David Sugic | ||
Luka Uskokovic | Rok Jazbec | ||
Ignacio Guerrico | Oliver Kregar | ||
Aljaz Antolin | Sandi Nuhanovic | ||
Martin Milec | Luka Cerar | ||
Rok Kronaveter | Mario Cuic | ||
Nino Zugelj | Darko Misic | ||
Stevan Nikolic | Gal Primc | ||
Marcos | Axel Prohouly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại