Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Radomlje vs Maribor hôm nay 21-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 2, 21/2

Kết thúc

Radomlje

Radomlje

1 : 4

Maribor

Maribor

Hiệp một: 0-2
T2, 23:30 21/02/2022
Vòng 22 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Radomlje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Martin Milec
10
Aljaz Antolin
12
Ognjen Mudrinski
17
Luka Cerar (Thay: Oliver Kregar)
57
Zvonimir Blaic (Thay: Darko Misic)
57
Ognjen Mudrinski
67
Rok Sirk (Thay: Ognjen Mudrinski)
68
Jan Repas (Thay: Aljaz Antolin)
68
Sandi Nuhanovic (Thay: Ivan Calusic)
72
Andrej Pogacar (Thay: Ivan Saric)
72
Luka Cerar
76
Rok Kronaveter (Thay: Djorde Ivanovic)
76
Axel Prohouly (Thay: Tomislav Mrkonjic)
81
Sandi Nuhanovic
83
Marco Morales Magno Tavares (Thay: Marko Alvir)
83
Mirko Mutavcic (Thay: Martin Milec)
83
Rok Kronaveter
88

Thống kê trận đấu Radomlje vs Maribor

số liệu thống kê
Radomlje
Radomlje
Maribor
Maribor
10 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
0 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
08/08 - 2021
17/10 - 2021
21/02 - 2022
16/04 - 2022
17/07 - 2022
18/09 - 2022
07/12 - 2022
18/03 - 2023
23/07 - 2023
28/09 - 2023
11/12 - 2023
Cúp quốc gia Slovenia
06/03 - 2024
VĐQG Slovenia
29/03 - 2024
18/08 - 2024
02/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
14/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Slovenia
15/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
H1: 0-0
16/04 - 2025
H1: 0-1
14/04 - 2025
07/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
16/03 - 2025
H1: 1-2
12/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025
VĐQG Slovenia
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3120833968T T H H T
2MariborMaribor3016862656T B H H T
3KoperKoper3015781552T T H H T
4NK CeljeNK Celje2915681651T T T T T
5NK BravoNK Bravo3112109346B B B H B
6PrimorjePrimorje319913-1636H B T H H
7MuraMura319616-833B B B B B
8RadomljeRadomlje319517-2032H B T T B
9NaftaNafta3151016-2525T B H H H
10DomzaleDomzale316520-3023B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X