Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Maribor vs Radomlje hôm nay 17-10-2021

Giải VĐQG Slovenia - CN, 17/10

Kết thúc

Maribor

Maribor

1 : 0

Radomlje

Radomlje

Hiệp một: 1-0
CN, 01:15 17/10/2021
Vòng 13 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Alvir
45

Thống kê trận đấu Maribor vs Radomlje

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
Radomlje
Radomlje
23 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
10 Phạm lỗi 9

Đội hình xuất phát Maribor vs Radomlje

Thay người
64’
Malik Sellouki
Nino Zugelj
59’
Andrej Pogacar
Sacha Varga
78’
Jan Repas
Antoine Makoumbou
70’
Gal Primc
Zvonimir Blaic
78’
Rudi Pozeg Vancas
Danijel Sturm
70’
Oliver Kregar
Gedeon Guzina
70’
Sandi Nuhanovic
Luka Cerar
90’
Ivan Saric
Gasper Petek
Cầu thủ dự bị
Menno Bergsen
David Sugic
Vid Koderman
Rok Jazbec
Rok Kronaveter
Gasper Petek
Antoine Makoumbou
Jaka Ihbeisheh
Ilija Martinovic
Zvonimir Blaic
Mirko Mutavcic
Zan Nikolic
Rok Sirk
Gedeon Guzina
Danijel Sturm
Luka Cerar
Nino Zugelj
Sacha Varga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
08/08 - 2021
17/10 - 2021
21/02 - 2022
16/04 - 2022
17/07 - 2022
18/09 - 2022
07/12 - 2022
18/03 - 2023
23/07 - 2023
28/09 - 2023
11/12 - 2023
Cúp quốc gia Slovenia
06/03 - 2024
VĐQG Slovenia
29/03 - 2024
18/08 - 2024
02/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025
VĐQG Slovenia
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-0
30/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
07/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X