![]() Roko Baturina 3 | |
![]() Emil Velic 10 | |
![]() Luka Bas (Thay: Mario Cuic) 12 | |
![]() Rok Kronaveter 14 | |
![]() Luka Bas (Thay: Mario Cuic) 14 | |
![]() Sandi Nuhanovic 17 | |
![]() Stipo Markovic 29 | |
![]() Uros Korun 29 | |
![]() Madzid Sosic 41 | |
![]() Vedran Vrhovac 43 | |
![]() Madzid Sosic 45+3' | |
![]() Ignacio Guerrico (Thay: Gregor Sikosek) 46 | |
![]() Vladan Vidakovic 57 | |
![]() Tin Hrvoj (Thay: Vicko Sevelj) 60 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Luka Cerar) 60 | |
![]() Nemanja Mitrovic 61 | |
![]() Marko Bozic (Thay: Vladan Vidakovic) 63 | |
![]() Tine Cuk (Thay: Aljaz Antolin) 63 | |
![]() Luka Gucek (Thay: Uros Korun) 71 | |
![]() Darly Nlandu (Thay: Samsindin Ouro) 71 | |
![]() Luka Bozickovic (Thay: Rok Kronaveter) 71 | |
![]() Jan Repas 78 | |
![]() Ivan Brnic (Thay: Jan Repas) 79 | |
![]() Luka Bozickovic 86 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Maribor
số liệu thống kê

Radomlje

Maribor
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
2 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 14
0 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Maribor
Thay người | |||
12’ | Mario Cuic Luka Bas | 46’ | Gregor Sikosek Ignacio Guerrico |
60’ | Vicko Sevelj Tin Hrvoj | 63’ | Vladan Vidakovic Marko Bozic |
60’ | Luka Cerar Andrej Pogacar | 63’ | Aljaz Antolin Tine Cuk |
71’ | Uros Korun Luka Gucek | 71’ | Rok Kronaveter Luka Bozickovic |
71’ | Samsindin Ouro Darly Nlandu | 79’ | Jan Repas Ivan Brnic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Marko Bozic | ||
Tin Hrvoj | Rok Sirk | ||
Luka Gucek | Ivan Brnic | ||
Andrej Pogacar | Luka Bozickovic | ||
Leon Sever | Marin Lausic | ||
Francesco Tahiraj | Ignacio Guerrico | ||
Filip Cuic | Marko Zalokar | ||
Nedim Hadzic | Zan Vipotnik | ||
Darly Nlandu | Tine Cuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại