![]() Fernando Varela 2 | |
![]() Anthony Carter 18 | |
![]() Pedro Empis (Thay: Fabio China) 46 | |
![]() Erivaldo Almeida Santos Júnior (Thay: Rodrigo Borges) 46 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Francisco Franca) 46 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Brenner Santos) 58 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 58 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Pedro Silva) 61 | |
![]() Eber Bessa (Thay: Andrezinho) 71 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Euller) 72 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 87 | |
![]() Thauan Lara (Thay: Luiz Miguel) 87 | |
![]() Igor Juliao 90+7' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Alverca
số liệu thống kê

Maritimo

Alverca
71 Kiểm soát bóng 29
16 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Alverca
Thay người | |||
46’ | Rodrigo Borges Erivaldo Almeida Santos Júnior | 58’ | Brenner Santos Ricardo Dias |
46’ | Fabio China Pedro Empis | 58’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido |
46’ | Francisco Franca Carlos Daniel | 71’ | Andrezinho Eber Bessa |
61’ | Pedro Silva Patrick Fernandes | 87’ | Diogo Jorge Sousa Martins Wilson Eduardo |
72’ | Euller Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 87’ | Luiz Miguel Thauan Lara |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Andrade | Pedro Silva | ||
Samuel Silva | Iago Mendonca | ||
Erivaldo Almeida Santos Júnior | Jose Velazquez | ||
Pedro Empis | Eber Bessa | ||
Carlos Daniel | Wilson Eduardo | ||
Joao Tavares Almeida | Ricardo Dias | ||
Tomas Domingos | Thauan Lara | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Lucas Kawan | ||
Patrick Fernandes | Joao Marcos Lima Candido |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại