Thứ Năm, 10/07/2025
Daryl Dike (Kiến tạo: Matthew Hoppe)
14
(og) Samuel Camille
23
Miles Robinson (Kiến tạo: Eryk Williamson)
50
Daryl Dike (Kiến tạo: Cristian Roldan)
59
(Pen) Emmanuel Riviere
64
Gyasi Zardes
70
Nicholas Gioacchini (Kiến tạo: Gianluca Busio)
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gold Cup
16/07 - 2021

Thành tích gần đây Martinique

CONCACAF Nations League
16/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
25/03 - 2024
CONCACAF Nations League
18/10 - 2023
14/10 - 2023
11/09 - 2023
08/09 - 2023
Gold Cup
05/07 - 2023

Thành tích gần đây ĐT Mỹ

Gold Cup
07/07 - 2025
H1: 1-1
03/07 - 2025
H1: 2-0
30/06 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
23/06 - 2025
H1: 1-1
20/06 - 2025
16/06 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1
21/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Gold Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MexicoMexico321037T T H
2Costa RicaCosta Rica321027T T H
3Dominican RepublicDominican Republic3012-21B B H
4SurinameSuriname3012-31B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CanadaCanada321087T H T
2HondurasHonduras3201-36B T T
3CuracaoCuracao3021-12H H B
4El SalvadorEl Salvador3012-41H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanamaPanama330069T T
2GuatemalaGuatemala320116T B
3JamaicaJamaica3102-23B T
4GuadeloupeGuadeloupe3003-50B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MỹMỹ330079T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út311104T B H
3Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago3021-52B H H
4HaitiHaiti3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X