![]() Daniel Msendami 3 | |
![]() Taariq Fielies 31 | |
![]() Boniface Haba (Thay: Mondli Mbanjwa) 45 | |
![]() Rowan Human (Thay: Celimpilo Ngema) 64 | |
![]() Sede Junior Dion (Thay: Tshepang Moremi) 64 | |
![]() Mlungisi Khumalo (Thay: Siyabulela Shai) 64 | |
![]() Thapelo Paulos Mokobodi (Thay: Sekela Christopher Sithole) 64 | |
![]() Xolani Mlambo (Thay: Monde Mpambaniso) 68 | |
![]() Andiswa Sithole (Thay: Ethan Duncan Brooks) 76 | |
![]() Siyabonga Nhlapho (Thay: Daniel Msendami) 86 | |
![]() Wayde Russel Jooste (Thay: Thembela Sikhakhane) 86 | |
![]() Washington Arubi 87 | |
![]() Wayde Russel Jooste 88 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Marumo Gallants

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs AmaZulu FC
Thay người | |||
64’ | Sekela Christopher Sithole Thapelo Paulos Mokobodi | 45’ | Mondli Mbanjwa Boniface Haba |
68’ | Monde Mpambaniso Xolani Mlambo | 64’ | Celimpilo Ngema Rowan Human |
86’ | Daniel Msendami Siyabonga Nhlapho | 64’ | Tshepang Moremi Sede Junior Dion |
76’ | Ethan Duncan Brooks Andiswa Sithole | ||
86’ | Thembela Sikhakhane Wayde Russel Jooste |
Cầu thủ dự bị | |||
Kamohelo Mahlatsi | Veli Mothwa | ||
Xolani Mlambo | Rowan Human | ||
Phathutshedzo Nange | Ramahlwe Mphahlele | ||
Mpho Chabatsane | Andiswa Sithole | ||
Siyabonga Nhlapho | Boniface Haba | ||
Thapelo Paulos Mokobodi | Wayde Russel Jooste | ||
Nicholas Mlambo | Sede Junior Dion | ||
Matome Trevor Mathiane | Hendrick Ekstein | ||
Sibusiso Kumalo | Kwanda Mngonyama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại