![]() Kwanda Mngonyama 36 | |
![]() Hendrick Ekstein (Thay: Mondli Mbanjwa) 46 | |
![]() Rowan Human (Thay: Tebogo Masuku) 46 | |
![]() Bongani Zungu 53 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: Bongani Zungu) 62 | |
![]() Menzi Ndwandwe (Thay: Wonderboy Makhubu) 68 | |
![]() Clement Moshwana (Thay: Menzi Ndwandwe) 75 | |
![]() Motsie Matima (Thay: Menzi Ndwandwe) 75 | |
![]() Sandile Mthethwa (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro) 84 | |
![]() Ethan Duncan Brooks 86 | |
![]() Taariq Fielies 89 |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Magesi FC

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs AmaZulu FC
Thay người | |||
68’ | Wonderboy Makhubu Menzi Ndwandwe | 46’ | Tebogo Masuku Rowan Human |
46’ | Mondli Mbanjwa Hendrick Ekstein | ||
62’ | Bongani Zungu Ethan Duncan Brooks | ||
84’ | Etiosa Godspower Ighodaro Sandile Mthethwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Sabulela Ntombela | Celimpilo Ngema | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Mbongeni Gumede | ||
Tlou Tholang Masegela | Ethan Duncan Brooks | ||
Clement Moshwana | Rowan Human | ||
Dimakatso Komape | Sifiso Ngobeni | ||
Mbali Tshabalala | Hendrick Ekstein | ||
Menzi Ndwandwe | Boniface Haba | ||
Limbikani Mzava | Richard Ofori | ||
Gift Motupa | Sandile Mthethwa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại