![]() Joni Kauko 26 | |
![]() Deepak Tangri 30 | |
![]() Joni Kauko (Kiến tạo: Manvir Singh) 37 | |
![]() Pedro Tanausu Dominguez Placeres (Kiến tạo: Cornelius Stewart) 45 | |
![]() David Joel Williams (Thay: Prabir Das) 54 | |
![]() Lenny Rodrigues (Thay: Deepak Tangri) 54 | |
![]() Roy Krishna (Kiến tạo: Subhasish Bose) 56 | |
![]() Subhasish Bose (Kiến tạo: Liston Colaco) 58 | |
![]() Carl McHugh (Kiến tạo: Roy Krishna) 71 | |
![]() Pedro Tanausu Dominguez Placeres (Kiến tạo: Cornelius Stewart) 73 | |
![]() Asadhulla Abdulla (Thay: Hamzath Mohamed) 76 | |
![]() Akram Abdul Ghani (Thay: Hassan Naiz) 76 | |
![]() Ibrahim Mahudhee (Thay: Ali Samooh) 76 | |
![]() Subrata Paul (Thay: Arsh Anwer Shaikh) 76 | |
![]() Sumit Rathi (Thay: Subhasish Bose) 76 | |
![]() Abhishek Dhananjay Suryavanshi (Thay: Joni Kauko) 80 | |
![]() Abdulla Junaid (Thay: Ibrahim Aisham) 82 |
Thống kê trận đấu Maziya vs ATK Mohun Bagan FC
số liệu thống kê

Maziya

ATK Mohun Bagan FC
40 Kiểm soát bóng 60
5 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 12
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maziya vs ATK Mohun Bagan FC
Thay người | |||
76’ | Ali Samooh Ibrahim Mahudhee | 54’ | Prabir Das David Joel Williams |
76’ | Hamzath Mohamed Asadhulla Abdulla | 54’ | Deepak Tangri Lenny Rodrigues |
76’ | Hassan Naiz Akram Abdul Ghani | 76’ | Subhasish Bose Sumit Rathi |
82’ | Ibrahim Aisham Abdulla Junaid | 76’ | Arsh Anwer Shaikh Subrata Paul |
80’ | Joni Kauko Abhishek Dhananjay Suryavanshi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hussain Shareef | Sumit Rathi | ||
Ahmed Abdulla | Gursimrat Singh | ||
Ibrahim Mahudhee | David Joel Williams | ||
Asadhulla Abdulla | Ravi Bahadur Rana | ||
Akram Abdul Ghani | Abhishek Dhananjay Suryavanshi | ||
Abdulla Junaid | Ningombam Engson Singh | ||
Ibrahim Waheed Hassan | Lenny Rodrigues | ||
Moosa Yaamin | Kiyan Nassiri Giri | ||
Abdul Aleen Iyaan | Subrata Paul | ||
Md Fardin Ali Molla |
Nhận định Maziya vs ATK Mohun Bagan FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Maziya
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây ATK Mohun Bagan FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại