Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Bruno Fornaroli45+3'
  • Ben Folami (Thay: Bruce Kamau)46
  • Fernando Romero55
  • Joshua Brillante (Thay: Connor Chapman)63
  • Christopher Ikonomidis (Thay: Nishan Velupillay)63
  • Lleyton Brooks (Thay: Fernando Romero)78
  • Nathan Konstandopoulos (Thay: Rai)86
  • Roderick Miranda90+8'
  • Mark Beevers4
  • Joseph Forde (Thay: Jacob Muir)34
  • Jacob Dowse (Thay: Luke Ivanovic)46
  • Adam Taggart (Thay: Trent Ostler)68
  • Zachary Duncan (Thay: Mustafa Amini)69
  • Luke Bodnar (Thay: Keegan Jelacic)80
  • Jack Clisby81
  • Joseph Forde90+1'
  • Mark Beevers90+8'
  • Darryl Lachman90+8'

Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Perth Glory

số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Perth Glory
Perth Glory
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 13
7 Ném biên 8
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Perth Glory

Melbourne Victory (4-4-2): Paul Izzo (20), Stefan Nigro (16), Damien Da Silva (5), Roderick Miranda (21), Cadete (3), Bruce Kamau (18), Connor Chapman (14), Rai (4), Nishan Velupillay (24), Fernando Romero (19), Bruno Fornaroli (10)

Perth Glory (3-4-2-1): Cameron Heath Cook (13), Jordan Elsey (15), Jacob Muir (37), Mark Beevers (5), Trent Jordan Ostler (28), Jack Clisby (14), Mohammad Amini (8), Darryl Lachman (29), Ryan Williams (7), Keegan Jelacic (16), Luke Ivanovic (12)

Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-4-2
20
Paul Izzo
16
Stefan Nigro
5
Damien Da Silva
21
Roderick Miranda
3
Cadete
18
Bruce Kamau
14
Connor Chapman
4
Rai
24
Nishan Velupillay
19
Fernando Romero
10
Bruno Fornaroli
12
Luke Ivanovic
16
Keegan Jelacic
7
Ryan Williams
29
Darryl Lachman
8
Mohammad Amini
14
Jack Clisby
28
Trent Jordan Ostler
5
Mark Beevers
37
Jacob Muir
15
Jordan Elsey
13
Cameron Heath Cook
Perth Glory
Perth Glory
3-4-2-1
Thay người
46’
Bruce Kamau
Ben Folami
34’
Jacob Muir
Joseph Forde
63’
Connor Chapman
Josh Brillante
46’
Luke Ivanovic
Jacob Dowse
63’
Nishan Velupillay
Christopher Ikonomidis
68’
Trent Ostler
Adam Taggart
78’
Fernando Romero
Lleyton Brooks
69’
Mustafa Amini
Zachary Duncan
86’
Rai
Nathan Konstandopoulos
80’
Keegan Jelacic
Luke Bodnar
Cầu thủ dự bị
Lleyton Brooks
Luke Bodnar
Nathan Konstandopoulos
Jacob Dowse
Ben Folami
Pierce Clark
Josh Brillante
Zachary Duncan
Christopher Ikonomidis
Joseph Forde
Leigh Broxham
Adam Taggart
Matt Acton
Adam Zimarino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
24/11 - 2021
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Australia
05/12 - 2021
06/04 - 2022
21/01 - 2023
09/04 - 2023
Giao hữu
04/10 - 2023
VĐQG Australia
06/01 - 2024
31/03 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X