Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Darryl Lachman34
  • Ryan Williams (Kiến tạo: David Williams)37
  • Keegan Jelacic45+1'
  • Jack Clisby51
  • Antonee Burke-Gilroy (Thay: Keegan Jelacic)63
  • Zachary Duncan (Thay: Luke Bodnar)63
  • Jacob Dowse (Thay: Selim Khelifi)65
  • Adam Taggart (Thay: David Williams)71
  • Adam Taggart (Kiến tạo: Jacob Dowse)80
  • Cameron Cook87
  • Adam Taggart (Kiến tạo: Jacob Dowse)87
  • Noah Smith45+3'
  • Enrique Lopez Fernandez (Thay: Noah Smith)46
  • Cadete (Thay: Noah Smith)46
  • Christopher Ikonomidis51
  • Christopher Ikonomidis53
  • Jay Barnett (Thay: Leigh Broxham)60
  • Roderick Miranda (Thay: Matthew Bozinovski)60
  • Joshua Brillante (Kiến tạo: Roderick Miranda)69
  • Nishan Velupillay (Thay: Bruno Fornaroli)74
  • Tomi Juric (Thay: Ben Folami)84

Thống kê trận đấu Perth Glory vs Melbourne Victory

số liệu thống kê
Perth Glory
Perth Glory
Melbourne Victory
Melbourne Victory
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Perth Glory vs Melbourne Victory

Perth Glory (5-3-2): Cameron Heath Cook (13), Salim Khelifi (10), Johnny Koutroumbis (2), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Jack Clisby (14), Mohammad Amini (8), Luke Bodnar (4), Keegan Jelacic (16), Ryan Williams (7), David Joel Williams (18)

Melbourne Victory (4-2-3-1): Matt Acton (1), Jason Geria (2), Matthew Bozinovski (31), Matthew Spiranovic (5), Noah Smith (25), Josh Brillante (8), Leigh Broxham (6), Christopher Ikonomidis (7), Jake Brimmer (22), Ben Folami (11), Bruno Fornaroli (10)

Perth Glory
Perth Glory
5-3-2
13
Cameron Heath Cook
10
Salim Khelifi
2
Johnny Koutroumbis
29
Darryl Lachman
5
Mark Beevers
14
Jack Clisby
8
Mohammad Amini
4
Luke Bodnar
16
Keegan Jelacic
7
Ryan Williams
18
David Joel Williams
10
Bruno Fornaroli
11
Ben Folami
22
Jake Brimmer
7
Christopher Ikonomidis
6
Leigh Broxham
8
Josh Brillante
25
Noah Smith
5
Matthew Spiranovic
31
Matthew Bozinovski
2
Jason Geria
1
Matt Acton
Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người
63’
Keegan Jelacic
Antonee Burke-Gilroy
46’
Noah Smith
Cadete
63’
Luke Bodnar
Zachary Duncan
60’
Leigh Broxham
Jay Barnett
65’
Selim Khelifi
Jacob Dowse
60’
Matthew Bozinovski
Roderick Miranda
71’
David Williams
Adam Taggart
74’
Bruno Fornaroli
Nishan Velupillay
84’
Ben Folami
Tomi Juric
Cầu thủ dự bị
Adam Zimarino
Ahmad Taleb
Jacob Muir
Cadete
Adam Taggart
Tomi Juric
Antonee Burke-Gilroy
Jay Barnett
Zachary Duncan
Roderick Miranda
Jacob Dowse
Nishan Velupillay
Liam Reddy
Elizabeth Adams

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
24/11 - 2021
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Australia
05/12 - 2021
06/04 - 2022
21/01 - 2023
09/04 - 2023
Giao hữu
04/10 - 2023
VĐQG Australia
06/01 - 2024
31/03 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Macarthur FCMacarthur FC9423514T B H H T
6Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
7Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners8233-69H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X