Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Adam Taggart20
  • Bruce Kamau34
  • Bruce Kamau46
  • Adam Taggart50
  • Kaelan Majekodunmi (Thay: Darryl Lachman)58
  • Selim Khelifi (Thay: Daniel Bennie)66
  • Luke Ivanovic (Thay: Stefan Colakovski)66
  • Jarrod Carluccio (Thay: Riley Warland)74
  • David Williams (Thay: Adam Taggart)74
  • Kaelan Majekodunmi (Kiến tạo: Jacob Muir)89
  • Zinedine Machach (Kiến tạo: Daniel Arzani)42
  • Rai (Thay: Fabian Monge)69
  • Ben Folami (Thay: Christopher Ikonomidis)69
  • Adama Traore (Thay: Jason Geria)76
  • Eli Adams (Thay: Daniel Arzani)76
  • Eli Adams (Kiến tạo: Ryan Teague)82
  • Eli Adams84
  • Jordi Valadon (Thay: Nishan Velupillay)88
  • Ben Folami (Kiến tạo: Jordi Valadon)90+6'

Thống kê trận đấu Perth Glory vs Melbourne Victory

số liệu thống kê
Perth Glory
Perth Glory
Melbourne Victory
Melbourne Victory
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 6
13 Ném biên 10
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 13
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Perth Glory vs Melbourne Victory

Perth Glory (4-4-2): Cameron Heath Cook (13), Johnny Koutroumbis (2), Jacob Muir (3), Darryl Lachman (29), Riley Warland (14), Daniel Bennie (23), Giordano Colli (20), Mohammad Amini (8), Bruce Kamau (77), Stefan Colakovski (7), Adam Taggart (22)

Melbourne Victory (4-2-3-1): Paul Izzo (20), Connor Chapman (14), Damien Da Silva (5), Roderick Miranda (21), Jason Geria (2), Fabian Monge (18), Ryan Teague (25), Daniel Arzani (19), Zinedine Machach (8), Nishan Velupillay (17), Christopher Ikonomidis (7)

Perth Glory
Perth Glory
4-4-2
13
Cameron Heath Cook
2
Johnny Koutroumbis
3
Jacob Muir
29
Darryl Lachman
14
Riley Warland
23
Daniel Bennie
20
Giordano Colli
8
Mohammad Amini
77
Bruce Kamau
7
Stefan Colakovski
22
Adam Taggart
7
Christopher Ikonomidis
17
Nishan Velupillay
8
Zinedine Machach
19
Daniel Arzani
25
Ryan Teague
18
Fabian Monge
2
Jason Geria
21
Roderick Miranda
5
Damien Da Silva
14
Connor Chapman
20
Paul Izzo
Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người
58’
Darryl Lachman
Kaelan Majekodunmi
69’
Christopher Ikonomidis
Ben Folami
66’
Stefan Colakovski
Luke Ivanovic
69’
Fabian Monge
Rai
66’
Daniel Bennie
Salim Khelifi
76’
Daniel Arzani
Eli Adams
74’
Riley Warland
Jarrod Carluccio
76’
Jason Geria
Adam Traore
74’
Adam Taggart
David Joel Williams
88’
Nishan Velupillay
Jordi Valadon
Cầu thủ dự bị
Kaelan Majekodunmi
Jordi Valadon
Oliver Bozanic
Eli Adams
Jarrod Carluccio
Stefan Nigro
Luke Ivanovic
Ben Folami
Salim Khelifi
Rai
David Joel Williams
Adam Traore
Oliver Sail
Christian Siciliano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
24/11 - 2021
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Australia
05/12 - 2021
06/04 - 2022
21/01 - 2023
09/04 - 2023
Giao hữu
04/10 - 2023
VĐQG Australia
06/01 - 2024
31/03 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X