Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Cheikh Sabaly35
- Matthieu Udol38
- Cheikh Sabaly (Kiến tạo: Matthieu Udol)45+3'
- Cheikh Sabaly (Kiến tạo: Simon Elisor)48
- Ibou Sane (Thay: Cheikh Sabaly)62
- Benjamin Stambouli (Thay: Jessy Deminguet)62
- Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo)62
- Matthieu Udol (Kiến tạo: Simon Elisor)70
- Joel Asoro (Thay: Simon Elisor)72
- Fali Cande (Thay: Gauthier Hein)72
- Ibou Sane (Kiến tạo: Joel Asoro)81
- Matthieu Udol84
- Bevic Moussiti Oko24
- Karim Tilli (Thay: Patrick Ouotro)46
- Akim Djaha (Thay: Yanis Hadjem)46
- Karim Tlili (Thay: Bevic Moussiti Oko)46
- Karim Tlili (Thay: Vignon Ouotro)46
- Oucasse Mendy57
- Max Bonalair (Thay: Simon Falette)67
- Alain Ipiele (Thay: Bevic Moussiti Oko)67
- Alain Ipiele68
- Kais Benabdelouahed (Thay: Ayoub Amraoui)81
- Kais Benabdelouahed (Thay: Leandro Morante)84
Thống kê trận đấu Metz vs Martigues
Diễn biến Metz vs Martigues
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Matthieu Udol.
Leandro Morante rời sân và được thay thế bởi Kais Benabdelouahed.
Ayoub Amraoui rời sân và được thay thế bởi Kais Benabdelouahed.
Joel Asoro là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Ibou Sane đã trúng đích!
Gauthier Hein rời sân và được thay thế bởi Fali Cande.
Simon Elisor rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.
Simon Elisor là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Matthieu Udol trúng đích!
Bevic Moussiti Oko rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.
Bevic Moussiti Oko rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.
Simon Falette rời sân và được thay thế bởi Max Bonalair.
Simon Falette đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Benjamin Stambouli.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.
Thẻ vàng cho Oucasse Mendy.
Simon Elisor là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Cheikh Sabaly đã ghi bàn thắng!
Đội hình xuất phát Metz vs Martigues
Metz (4-4-2): Alexandre Oukidja (16), Maxime Colin (2), Sadibou Sane (38), Ababacar Moustapha Lo (15), Matthieu Udol (3), Ablie Jallow (36), Jessy Deminguet (20), Gauthier Hein (7), Papa Amadou Diallo (10), Simon Elisor (31), Cheikh Sabaly (14)
Martigues (4-2-3-1): Jeremy Aymes (30), Leandro Morante (24), Nathanael Saintini (39), Simon Falette (5), Yanis Hadjem (21), Patrick Ouotro (19), Mahame Siby (23), Oucasse Mendy (29), Bevic Moussiti-Oko (14), Milan Robin (12), Ayoub Amraoui (18)
Thay người | |||
62’ | Jessy Deminguet Benjamin Stambouli | 46’ | Vignon Ouotro Karim Tilli |
62’ | Pape Diallo Morgan Bokele | 46’ | Yanis Hadjem Akim Djaha |
62’ | Cheikh Sabaly Ibou Sane | 67’ | Bevic Moussiti Oko Alain Ipiele |
72’ | Gauthier Hein Fali Cande | 67’ | Simon Falette Max Bonalair |
72’ | Simon Elisor Joel Asoro | 81’ | Ayoub Amraoui Kais Benabdelouahed |
Cầu thủ dự bị | |||
Pape Sy | Yan Marillat | ||
Fali Cande | Kais Benabdelouahed | ||
Koffi Kouao | Alain Ipiele | ||
Benjamin Stambouli | Karim Tilli | ||
Joel Asoro | Max Bonalair | ||
Morgan Bokele | Ilyas Zouaoui | ||
Ibou Sane | Akim Djaha |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại