Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Matt Crooks42
  • Morgan Rogers (Thay: Matt Crooks)68
  • Emmanuel Latte Lath (Thay: Josh Coburn)73
  • Sam Greenwood83
  • Jonathan Howson85
  • Isaiah Jones88
  • Anfernee Dijksteel (Thay: Isaiah Jones)90
  • Morgan Rogers90+3'
  • Jannik Vestergaard12
  • Harry Winks43
  • Issahaku Fatawu (Thay: Kasey McAteer)58
  • Abdul Issahaku58
  • Abdul Issahaku (Thay: Kasey McAteer)58
  • Hamza Choudhury82
  • Jamie Vardy (Thay: Hamza Choudhury)85

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Leicester

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Leicester
Leicester
34 Kiểm soát bóng 66
16 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Leicester

Tất cả (24)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng dành cho Morgan Rogers.

Thẻ vàng dành cho Morgan Rogers.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+1'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

88' Thẻ vàng dành cho Isaiah Jones.

Thẻ vàng dành cho Isaiah Jones.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.

85' Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83' G O O O A A L - Sam Greenwood đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Sam Greenwood đã bắn trúng mục tiêu!

83' G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

82' Hamza Choudhury nhận thẻ vàng.

Hamza Choudhury nhận thẻ vàng.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.

68'

Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Morgan Rogers.

58'

Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Abdul Issahaku.

58'

Kasey McAteer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

43' Thẻ vàng dành cho Harry Winks.

Thẻ vàng dành cho Harry Winks.

43' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Leicester

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Rav Van den Berg (3), Dael Fry (6), Paddy McNair (17), Lukas Engel (27), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (7), Isaiah Jones (11), Matt Crooks (25), Sam Greenwood (29), Josh Coburn (19)

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Hamza Choudhury (17), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Kasey McAteer (35), Kelechi Iheanacho (14), Stephy Mavididi (10)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
3
Rav Van den Berg
6
Dael Fry
17
Paddy McNair
27
Lukas Engel
16
Jonny Howson
7
Hayden Hackney
11
Isaiah Jones
25
Matt Crooks
29
Sam Greenwood
19
Josh Coburn
10
Stephy Mavididi
14
Kelechi Iheanacho
35
Kasey McAteer
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
17
Hamza Choudhury
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
68’
Matt Crooks
Morgan Rogers
58’
Kasey McAteer
Issahaku Abdul Fatawu
73’
Josh Coburn
Emmanuel Latte Lath
85’
Hamza Choudhury
Jamie Vardy
90’
Isaiah Jones
Anfernee Dijksteel
Cầu thủ dự bị
Tom Glover
Jakub Stolarczyk
Matt Clarke
Conor Coady
Anfernee Dijksteel
Harry Souttar
Alex Bangura
Cesare Casadei
Daniel Barlaser
Marc Albrighton
Emmanuel Latte Lath
Jamie Vardy
Morgan Rogers
Issahaku Abdul Fatawu
Alexander Gilbert
Patson Daka
Sam Silvera
Thomas Cannon
Huấn luyện viên

Aitor Karanka

Ruud van Nistelrooy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
11/11 - 2023
17/02 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Carabao Cup
31/10 - 2024
Premier League
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X