Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Matt Crooks42
- Morgan Rogers (Thay: Matt Crooks)68
- Emmanuel Latte Lath (Thay: Josh Coburn)73
- Sam Greenwood83
- Jonathan Howson85
- Isaiah Jones88
- Anfernee Dijksteel (Thay: Isaiah Jones)90
- Morgan Rogers90+3'
- Jannik Vestergaard12
- Harry Winks43
- Issahaku Fatawu (Thay: Kasey McAteer)58
- Abdul Issahaku58
- Abdul Issahaku (Thay: Kasey McAteer)58
- Hamza Choudhury82
- Jamie Vardy (Thay: Hamza Choudhury)85
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Leicester
Diễn biến Middlesbrough vs Leicester
Thẻ vàng dành cho Morgan Rogers.
Thẻ vàng cho [player1].
Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Thẻ vàng dành cho Isaiah Jones.
Thẻ vàng cho [player1].
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.
Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A L - Sam Greenwood đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.
Hamza Choudhury nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.
Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Morgan Rogers.
Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Abdul Issahaku.
Kasey McAteer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Harry Winks.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Leicester
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Rav Van den Berg (3), Dael Fry (6), Paddy McNair (17), Lukas Engel (27), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (7), Isaiah Jones (11), Matt Crooks (25), Sam Greenwood (29), Josh Coburn (19)
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Hamza Choudhury (17), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Kasey McAteer (35), Kelechi Iheanacho (14), Stephy Mavididi (10)
Thay người | |||
68’ | Matt Crooks Morgan Rogers | 58’ | Kasey McAteer Issahaku Abdul Fatawu |
73’ | Josh Coburn Emmanuel Latte Lath | 85’ | Hamza Choudhury Jamie Vardy |
90’ | Isaiah Jones Anfernee Dijksteel |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Glover | Jakub Stolarczyk | ||
Matt Clarke | Conor Coady | ||
Anfernee Dijksteel | Harry Souttar | ||
Alex Bangura | Cesare Casadei | ||
Daniel Barlaser | Marc Albrighton | ||
Emmanuel Latte Lath | Jamie Vardy | ||
Morgan Rogers | Issahaku Abdul Fatawu | ||
Alexander Gilbert | Patson Daka | ||
Sam Silvera | Thomas Cannon |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Middlesbrough vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại