Ném biên dành cho Lugo trong hiệp của họ.
![]() Jose Angel Carrillo (Kiến tạo: Hugo Rama) 18 | |
![]() Xavier Torres 36 | |
![]() Alex Lopez (Kiến tạo: Rodrigo Riquelme) 46 | |
![]() Jose Angel Carrillo 56 | |
![]() Bojan Letic 56 | |
![]() Sergio Camello (Kiến tạo: Rodrigo Riquelme) 63 | |
![]() Diego Lopez 68 | |
![]() Joselu (Kiến tạo: Jaume Cuellar) 71 | |
![]() Sergio Camello 74 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Lugo


Diễn biến Mirandes vs Lugo
Ném biên dành cho Mirandes gần khu vực penalty.
Mirandes thực hiện quả ném biên trong khu vực Lugo.
Raul Martin Gonzalez Frances trao cho Mirandes một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Mirandes trong hiệp Lugo.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Miranda de Ebro.
Lugo đang tiến về phía trước và Juanpe đã thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó lại đi chệch mục tiêu.
Ném biên Mirandes.
Đá phạt cho Lugo trong hiệp Mirandes.
Quả phát bóng lên cho Mirandes tại Estadio Municipal de Anduva.
Lugo đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Juanpe đi chệch khung thành trong gang tấc.
Quả phạt góc được trao cho Lugo.
Liệu Lugo có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Mirandes không?
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Mirandes.
Lugo cần phải thận trọng. Mirandes thực hiện quả ném biên tấn công.
Raul Martin Gonzalez Frances ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Mirandes trong phần sân của họ.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên dành cho Mirandes tại Estadio Municipal de Anduva.
Lolo Escobar (Mirandes) thay người thứ năm, Unai Rementeria thay Sergio Carreira.
Mirandes thay người thứ tư với Brugue thay cho Rodrigo Riquelme.
Lolo Escobar (Mirandes) thay người thứ ba, Alejandro Marques thay Alex Lopez.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Lugo
Mirandes (4-2-3-1): Raul Lizoain (13), Sergio Carreira (2), Odei Onaindia (5), Anderson Arroyo (4), Bojan Letic (21), Oriol Rey (23), Victor Meseguer (8), Simon Moreno (11), Alex Lopez (6), Rodrigo Riquelme (22), Sergio Camello (24)
Lugo (4-3-3): Francisco Vieites (34), Ricard Sanchez (30), Diego Lopez (3), Juan Antonio (4), Orest Lebedenko (19), Hugo Rama (10), Xavier Torres (14), Josep Sene (18), Jaume Cuellar (29), Jose Angel Carrillo (11), Christopher Ramos (16)


Thay người | |||
41’ | Odei Onaindia Riccardo Capellini | 57’ | Josep Sene Juampe |
78’ | Simon Moreno Iago Carracedo | 65’ | Jose Angel Carrillo Joselu |
86’ | Alex Lopez Alejandro Marques | 84’ | Hugo Rama Manu Barreiro |
86’ | Sergio Carreira Unai Rementeria | 84’ | Diego Lopez Carlos Pita |
86’ | Rodrigo Riquelme Roger Brugue |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramon Juan | Julen Fernandez | ||
Marcos Olguin | Juampe | ||
Iago Carracedo | Alberto Rodriguez | ||
Victor Sanchis | Fernando Seoane | ||
Alejandro Marques | Roberto Canella | ||
Unai Rementeria | Manu Barreiro | ||
Roger Brugue | Sebas | ||
Haissem Hassan | Joselu | ||
Riccardo Capellini | Carlos Pita |
Nhận định Mirandes vs Lugo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Lugo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại