Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Zweigen Kanazawa hôm nay 13-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 13/8

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

4 : 1

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 2-0
T7, 17:00 13/08/2022
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Akira Disaro (Kiến tạo: Riku Handa)
17
Yohei Toyoda
22
Shintaro Shimada
25
Kota Yamada (Kiến tạo: Shintaro Kokubu)
26
Shion Niwa (Thay: Yohei Toyoda)
36
Kosuke Yamazaki
52
Taiga Son
59
Ryonosuke Kabayama (Thay: Shintaro Kokubu)
61
Tiago Alves (Thay: Taiki Kato)
61
Dellatorre (Thay: Akira Disaro)
61
Ryuhei Oishi (Thay: Masamichi Hayashi)
63
Riku Matsuda (Thay: Shunya Mori)
63
Honoya Shoji (Thay: Taiga Son)
63
Hiroya Matsumoto (Kiến tạo: Shion Niwa)
68
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
72
Keita Fujimura
73
Dellatorre
75
Yudai Konishi (Thay: Shuto Minami)
78
Tiago Alves
81
(Pen) Shion Niwa
81
Keita Yoshioka (Thay: Kosuke Yamazaki)
90
Tiago Alves
90+2'

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Zweigen Kanazawa

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Ayumu Kawai (26), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Taiki Kato (17), Akira Silvano (29), Kota Yamada (10)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Shunya Mori (16), Kengo Kuroki (3), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Hiroya Matsumoto (6), Yohei Toyoda (19), Masamichi Hayashi (20)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
1
Masaaki Goto
3
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
5
Hiroki Noda
26
Ayumu Kawai
25
Shintaro Kokubu
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
17
Taiki Kato
29
Akira Silvano
10
Kota Yamada
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
6
Hiroya Matsumoto
18
Kazuya Onohara
8
Keita Fujimura
10
Shintaro Shimada
2
Yuto Nagamine
35
Taiga Son
3
Kengo Kuroki
16
Shunya Mori
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
61’
Akira Disaro
Dellatorre
36’
Yohei Toyoda
Shion Niwa
61’
Shintaro Kokubu
Ryonosuke Kabayama
63’
Shunya Mori
Riku Matsuda
61’
Taiki Kato
Tiago Alves
63’
Taiga Son
Honoya Shoji
78’
Shuto Minami
Yudai Konishi
63’
Masamichi Hayashi
Ryuhei Oishi
90’
Kosuke Yamazaki
Keita Yoshioka
72’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
Cầu thủ dự bị
Dellatorre
Motoaki Miura
Ryonosuke Kabayama
Riku Matsuda
Tiago Alves
Takayuki Takayasu
Yudai Konishi
Honoya Shoji
Keita Yoshioka
Ryuhei Oishi
Takumi Yamada
Sho Hiramatsu
Ko Hasegawa
Shion Niwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X