Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Zweigen Kanazawa hôm nay 13-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 13/8

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

4 : 1

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 2-0
T7, 17:00 13/08/2022
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Akira Disaro (Kiến tạo: Riku Handa)
17
Yohei Toyoda
22
Shintaro Shimada
25
Kota Yamada (Kiến tạo: Shintaro Kokubu)
26
Shion Niwa (Thay: Yohei Toyoda)
36
Kosuke Yamazaki
52
Taiga Son
59
Ryonosuke Kabayama (Thay: Shintaro Kokubu)
61
Tiago Alves (Thay: Taiki Kato)
61
Dellatorre (Thay: Akira Disaro)
61
Ryuhei Oishi (Thay: Masamichi Hayashi)
63
Riku Matsuda (Thay: Shunya Mori)
63
Honoya Shoji (Thay: Taiga Son)
63
Hiroya Matsumoto (Kiến tạo: Shion Niwa)
68
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
72
Keita Fujimura
73
Dellatorre
75
Yudai Konishi (Thay: Shuto Minami)
78
Tiago Alves
81
(Pen) Shion Niwa
81
Keita Yoshioka (Thay: Kosuke Yamazaki)
90
Tiago Alves
90+2'

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Zweigen Kanazawa

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Ayumu Kawai (26), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Taiki Kato (17), Akira Silvano (29), Kota Yamada (10)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Shunya Mori (16), Kengo Kuroki (3), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Hiroya Matsumoto (6), Yohei Toyoda (19), Masamichi Hayashi (20)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
1
Masaaki Goto
3
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
5
Hiroki Noda
26
Ayumu Kawai
25
Shintaro Kokubu
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
17
Taiki Kato
29
Akira Silvano
10
Kota Yamada
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
6
Hiroya Matsumoto
18
Kazuya Onohara
8
Keita Fujimura
10
Shintaro Shimada
2
Yuto Nagamine
35
Taiga Son
3
Kengo Kuroki
16
Shunya Mori
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
61’
Akira Disaro
Dellatorre
36’
Yohei Toyoda
Shion Niwa
61’
Shintaro Kokubu
Ryonosuke Kabayama
63’
Shunya Mori
Riku Matsuda
61’
Taiki Kato
Tiago Alves
63’
Taiga Son
Honoya Shoji
78’
Shuto Minami
Yudai Konishi
63’
Masamichi Hayashi
Ryuhei Oishi
90’
Kosuke Yamazaki
Keita Yoshioka
72’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
Cầu thủ dự bị
Dellatorre
Motoaki Miura
Ryonosuke Kabayama
Riku Matsuda
Tiago Alves
Takayuki Takayasu
Yudai Konishi
Honoya Shoji
Keita Yoshioka
Ryuhei Oishi
Takumi Yamada
Sho Hiramatsu
Ko Hasegawa
Shion Niwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba76011118T T T T B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija7502715T T B T B
3Jubilo IwataJubilo Iwata7502215B B T T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki7421614T H T T B
5FC ImabariFC Imabari7331412T T H T H
6Tokushima VortisTokushima Vortis7331312H H B H T
7Fujieda MYFCFujieda MYFC7331212T H T H T
8Vegalta SendaiVegalta Sendai7322211T H H B T
9Kataller ToyamaKataller Toyama7313110T T H B B
10Oita TrinitaOita Trinita7241110B H H H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto7313-110B H B T T
12Mito HollyhockMito Hollyhock723219H H H B T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita7304-69B B B B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata722318B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu7214-37B H B B T
16Sagan TosuSagan Tosu7214-57B H T T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo7205-76B B T T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi7124-25T B H B B
19Iwaki FCIwaki FC7034-83H H B B B
20Ehime FCEhime FC7016-91H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X