![]() Keisuke Nishimura 35 | |
![]() Wataru Tanaka 50 | |
![]() Junya Kato 62 | |
![]() Tiago Alves 63 | |
![]() Tiago Alves (Thay: Shuto Kawai) 63 | |
![]() Yudai Konishi (Thay: Ibuki Fujita) 63 | |
![]() Ayumu Kawai (Thay: Shumpei Naruse) 67 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Koya Okuda) 74 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi) 74 | |
![]() Dellatorre (Thay: Yoshiki Fujimoto) 77 | |
![]() Shintaro Kokubu (Thay: Wataru Tanaka) 77 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Takayoshi Ishihara) 78 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Junya Kato) 88 | |
![]() Yuto Nagamine (Thay: Leo Bahia) 88 |
Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Montedio Yamagata

Zweigen Kanazawa
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Zweigen Kanazawa
Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Shumpei Naruse (2), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Takumi Yamada (6), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Wataru Tanaka (21), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Shuto Kawai (13)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Leo Bahia (27), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)

Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
2
Shumpei Naruse
4
Keisuke Nishimura
5
Hiroki Noda
6
Takumi Yamada
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
21
Wataru Tanaka
42
Zain Issaka
11
Yoshiki Fujimoto
13
Shuto Kawai
9
Masamichi Hayashi
15
Koya Okuda
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
7
Junya Kato
27
Leo Bahia
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Ibuki Fujita Yudai Konishi | 74’ | Koya Okuda Shintaro Shimada |
63’ | Shuto Kawai Tiago Alves | 74’ | Masamichi Hayashi Kyohei Sugiura |
67’ | Shumpei Naruse Ayumu Kawai | 78’ | Takayoshi Ishihara Kazuya Onohara |
77’ | Wataru Tanaka Shintaro Kokubu | 88’ | Leo Bahia Yuto Nagamine |
77’ | Yoshiki Fujimoto Dellatorre | 88’ | Junya Kato Hayato Otani |
Cầu thủ dự bị | |||
Ko Hasegawa | Kojiro Nakano | ||
Ayumu Kawai | Yuto Nagamine | ||
Keita YOSHIOKA | Taiga Son | ||
Yudai Konishi | Shintaro Shimada | ||
Tiago Alves | Kazuya Onohara | ||
Shintaro Kokubu | Kyohei Sugiura | ||
Dellatorre | Hayato Otani |
Nhận định Montedio Yamagata vs Zweigen Kanazawa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Montedio Yamagata
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại