![]() Yuji Senuma 79 | |
![]() Kota Yamada 86 | |
![]() Yuji Senuma 90+3' |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Montedio Yamagata
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Montedio Yamagata
29 Kiểm soát bóng 71
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Montedio Yamagata
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Taiki Watanabe (15), Shogo Rikiyasu (22), Hisashi Ohashi (6), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Shintaro Shimada (7), Shion Niwa (9)
Montedio Yamagata (4-4-2): Eisuke Fujishima (44), Riku Handa (31), Kosuke Yamazaki (2), Shuhei Takizawa (30), Takumi Yamada (6), Hikaru Nakahara (41), Kenya Okazaki (7), Shuto Minami (18), Taiki Kato (17), Vinicius Araujo (9), Kota Yamada (14)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Masaaki Goto
5
Riku Matsuda
27
Tomonobu Hiroi
39
Honoya Shoji
15
Taiki Watanabe
22
Shogo Rikiyasu
6
Hisashi Ohashi
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
7
Shintaro Shimada
9
Shion Niwa
14
Kota Yamada
9
Vinicius Araujo
17
Taiki Kato
18
Shuto Minami
7
Kenya Okazaki
41
Hikaru Nakahara
6
Takumi Yamada
30
Shuhei Takizawa
2
Kosuke Yamazaki
31
Riku Handa
44
Eisuke Fujishima

Montedio Yamagata
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Taiki Watanabe Yuto Nagamine | 62’ | Hikaru Nakahara Ryonosuke Kabayama |
60’ | Sho Hiramatsu Hayato Otani | 62’ | Taiki Kato Quenten Martinus |
73’ | Shogo Rikiyasu Ryuhei Oishi | 76’ | Kenya Okazaki Shintaro Kokubu |
73’ | Shion Niwa Kyohei Sugiura | 76’ | Vinicius Araujo Koki Kido |
76’ | Shintaro Shimada Yuji Senuma |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryo Ishii | Victor Ibanez | ||
Yuji Sakuda | Ryota Matsumoto | ||
Yuto Nagamine | Tomoyasu Yoshida | ||
Ryuhei Oishi | Shintaro Kokubu | ||
Yuji Senuma | Ryonosuke Kabayama | ||
Hayato Otani | Koki Kido | ||
Kyohei Sugiura | Quenten Martinus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Montedio Yamagata
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại