Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Montedio Yamagata hôm nay 21-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 21/5

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 21/05/2022
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Shogo Rikiyasu)
7
Tomonobu Hiroi
22
Daisuke Matsumoto (Thay: Tomonobu Hiroi)
46
Tiago Alves (Thay: Taiki Kato)
60
Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)
60
Ryuhei Oishi (Thay: Shogo Rikiyasu)
66
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
66
Ibuki Fujita (Kiến tạo: Tiago Alves)
71
Takayuki Aragaki (Thay: Shuto Kawai)
79
Koki Kido (Thay: Shintaro Kokubu)
79
Naoki Suto (Thay: Kyohei Sugiura)
85
Kunitomo Suzuki (Thay: Dellatorre)
85

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Montedio Yamagata

Zweigen Kanazawa (4-1-3-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Shintaro Shimada (10), Shogo Rikiyasu (22), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Ayumu Kawai (26), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Yudai Konishi (8), Taiki Kato (17), Dellatorre (9), Shuto Kawai (22)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-1-3-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
27
Tomonobu Hiroi
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
10
Shintaro Shimada
22
Shogo Rikiyasu
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
22
Shuto Kawai
9
Dellatorre
17
Taiki Kato
8
Yudai Konishi
15
Ibuki Fujita
25
Shintaro Kokubu
26
Ayumu Kawai
5
Hiroki Noda
2
Kosuke Yamazaki
3
Riku Handa
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
Thay người
46’
Tomonobu Hiroi
Daisuke Matsumoto
60’
Taiki Kato
Tiago Alves
60’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
79’
Shuto Kawai
Takayuki Aragaki
66’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
79’
Shintaro Kokubu
Koki Kido
66’
Shogo Rikiyasu
Ryuhei Oishi
85’
Dellatorre
Kunitomo Suzuki
85’
Kyohei Sugiura
Naoki Suto
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Kunitomo Suzuki
Shion Niwa
Tiago Alves
Naoki Suto
Takayuki Aragaki
Sho Hiramatsu
Seiji Kimura
Ryuhei Oishi
Takumi Yamada
Takayuki Takayasu
Eisuke Fujishima
Daisuke Matsumoto
Koki Kido

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X