- Fabiano Silva54
- Alan (Thay: Andre Castro)66
- Hernani Infande (Thay: Joao Camacho)66
- Kobamelo Kodisang (Thay: Madson)77
- Vinicius Alessandro (Thay: Luis Asue)77
- (Pen) Alan90+2'
- Emmanuel Boateng (Thay: Umaro Embalo)61
- Joao Graca (Thay: Adrien Silva)61
- Joao Teixeira (Thay: Fabio Ronaldo)74
- Joca (Thay: Abdul-Aziz Yakubu)74
- Helder Sa (Thay: Marios Vrousai)81
- Josue89
Thống kê trận đấu Moreirense vs Rio Ave
số liệu thống kê
Moreirense
Rio Ave
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 17
1 Việt vị 1
11 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Rio Ave
Moreirense (4-3-3): Kewin (40), Fabiano (2), Ponck (14), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Goncalo Franco (88), Lawrence Ofori (80), Andre Castro (8), Madson (31), Luis Asue (9), Joao Camacho (19)
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Josue Sa (23), Aderllan Santos (33), Miguel Nobrega (3), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Amine Oudrhiri (10), Adrien Silva (15), Marios Vroussay (27), Fabio Ronaldo (77), Aziz (81), Umaro Embalo (11)
Moreirense
4-3-3
40
Kewin
2
Fabiano
14
Ponck
26
Maracas
23
Godfried Frimpong
88
Goncalo Franco
80
Lawrence Ofori
8
Andre Castro
31
Madson
9
Luis Asue
19
Joao Camacho
11
Umaro Embalo
81
Aziz
77
Fabio Ronaldo
27
Marios Vroussay
15
Adrien Silva
10
Amine Oudrhiri
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
3
Miguel Nobrega
33
Aderllan Santos
23
Josue Sa
18
Jhonatan
Rio Ave
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Andre Castro Alan | 61’ | Adrien Silva Joao Graca |
66’ | Joao Camacho Hernani Infande | 61’ | Umaro Embalo Emmanuel Boateng |
77’ | Madson Kobamelo Kodisang | 74’ | Fabio Ronaldo Joao Teixeira |
77’ | Luis Asue Vinicius Alessandro | 74’ | Abdul-Aziz Yakubu Joca |
81’ | Marios Vrousai Helder Sa |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Gobbo Secco | Audenirton Soares da Silva | ||
Ruben Ramos | Patrick William | ||
Alan | Mateo Tanlongo | ||
Pedro Amador | Joao Teixeira | ||
Kobamelo Kodisang | Vitor Hugo Gomes Da Silva | ||
Hernani Infande | Joca | ||
Vinicius Alessandro | Joao Graca | ||
Marcelo | Emmanuel Boateng | ||
Dinis Pinto | Helder Sa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại