Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rio Ave vs Moreirense hôm nay 02-10-2023

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - Th 2, 02/10

Kết thúc

Rio Ave

Rio Ave

0 : 4

Moreirense

Moreirense

Hiệp một: 0-2
T2, 02:30 02/10/2023
Vòng 7 - VĐQG Bồ Đào Nha
Estadio dos Arcos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Guga21
  • Renato Pantalon26
  • Savio Alves (Thay: Patrick)31
  • Costinha33
  • Andre Pereira (Thay: Bruno Ventura)46
  • Joao Graca (Thay: Guga)59
  • Vitor Gomes (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi)59
  • Hernani (Thay: Ze Manuel)69
  • Fabiano Silva (Kiến tạo: Lawrence Ofori)8
  • Joao Camacho (Kiến tạo: Goncalo Franco)18
  • Andre Luis43
  • Joao Camacho (Kiến tạo: Alan)50
  • Alan53
  • Madson (Thay: Kobamelo Kodisang)58
  • Wallisson (Thay: Alan)66
  • Jeremy Antonisse (Thay: Joao Camacho)66
  • Goncalo Franco76
  • Matheus Aias (Thay: Andre Luis)80
  • Pedro Aparicio (Thay: Goncalo Franco)80
  • Madson82
  • Madson83
  • Wallisson85

Thống kê trận đấu Rio Ave vs Moreirense

số liệu thống kê
Rio Ave
Rio Ave
Moreirense
Moreirense
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 23
22 Ném biên 14
1 Việt vị 1
11 Chuyền dài 4
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 9
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rio Ave vs Moreirense

Rio Ave (3-4-3): Audenirton Soares da Silva (82), Renato Pantalon (42), Aderllan Santos (33), Patrick William (4), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Guga (6), Amine Oudrhiri (10), Fabio Ronaldo Costa Conceicao (77), Ze Manuel (70), Leonardo Ruiz (9), Bruno Ventura (11)

Moreirense (4-5-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Ponck (14), Pedro Amador (18), Joao Camacho (19), Kobamelo Kodisang (21), Lawrence Ofori (80), Goncalo Franco (88), Alan (11), Andre Luis (9)

Rio Ave
Rio Ave
3-4-3
82
Audenirton Soares da Silva
42
Renato Pantalon
33
Aderllan Santos
4
Patrick William
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
6
Guga
10
Amine Oudrhiri
77
Fabio Ronaldo Costa Conceicao
70
Ze Manuel
9
Leonardo Ruiz
11
Bruno Ventura
9
Andre Luis
11
Alan
88
Goncalo Franco
80
Lawrence Ofori
21
Kobamelo Kodisang
19 2
Joao Camacho
18
Pedro Amador
14
Ponck
44
Marcelo
2
Fabiano
40
Kewin
Moreirense
Moreirense
4-5-1
Thay người
31’
Patrick
Savio Antonio Alves
58’
Kobamelo Kodisang
Madson
46’
Bruno Ventura
Andre Pereira
66’
Joao Camacho
Jeremy Antonisse
59’
Amine Oudrhiri Idrissi
Vitor Hugo Gomes Da Silva
66’
Alan
Wallisson
59’
Guga
Joao Pedro Salazar da Graca
80’
Goncalo Franco
Pedro Aparicio
69’
Ze Manuel
Hernani
80’
Andre Luis
Matheus Aias
Cầu thủ dự bị
Jhonatan
Caio Secco
Vitor Hugo Gomes Da Silva
Madson
Ukra
Pedro Aparicio
Joao Pedro Salazar da Graca
Ruben Ramos
Miguel Nobrega
Jeremy Antonisse
Julien Lomboto
Wallisson
Hernani
Matheus Aias
Andre Pereira
Gilberto Batista
Savio Antonio Alves
Maracas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2012
17/03 - 2013
13/09 - 2014
03/04 - 2016
30/11 - 2016
Giao hữu
12/07 - 2023
12/07 - 2023
VĐQG Bồ Đào Nha
02/10 - 2023
02/03 - 2024
Giao hữu
13/07 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Rio Ave

VĐQG Bồ Đào Nha
17/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
28/10 - 2024
H1: 3-0
05/10 - 2024
30/09 - 2024
21/09 - 2024
H1: 1-0
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Moreirense

VĐQG Bồ Đào Nha
22/12 - 2024
15/12 - 2024
06/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1512123337T B B T H
2FC PortoFC Porto1512122737B T H T T
3BenficaBenfica1411212635T T T H T
4SC BragaSC Braga158431128B T H H T
5Santa ClaraSanta Clara15906127T T T B B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes14644422T B T B H
7Casa Pia ACCasa Pia AC15555-220H B H T T
8MoreirenseMoreirense15627-320T B T B B
9FamalicaoFamalicao15474119H B H H B
10Gil VicenteGil Vicente15456-717B B T T H
11Rio AveRio Ave14446-1016H T T B H
12EstorilEstoril14356-914B H T H B
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD15276-1113H B H H H
14BoavistaBoavista15267-912B H H B H
15NacionalNacional14338-1112B H B T B
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora14338-1212B T B T B
17FarenseFarense15339-1212H T H B T
18AroucaArouca153210-1711H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X