![]() Ricardinho 45+2' | |
![]() Andre Luis (Thay: Walterson) 55 | |
![]() Derik Lacerda (Thay: Pablo) 55 | |
![]() Steven Vitoria 60 | |
![]() Mansur 63 | |
![]() Paulo Henrique (Thay: Rui Costa) 69 | |
![]() Pires (Thay: Yan) 71 | |
![]() Mohammad Mohebi (Thay: Cryzan) 76 | |
![]() Steven Vitoria 84 | |
![]() Mohammad Mohebi (Kiến tạo: Marco Rocha) 85 | |
![]() Galego (Thay: Pedro Amador) 86 | |
![]() Mohammad Mohebi 89 | |
![]() Ruben Oliveira (Thay: Ricardinho) 90 | |
![]() Oscar Barreto (Thay: Lincoln) 90 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Santa Clara
số liệu thống kê

Moreirense

Santa Clara
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 14
34 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Santa Clara
Moreirense (3-4-3): Kewin (1), Lazar Rosic (3), Steven Vitoria (19), Pablo (28), Paulinho (77), Ruben Ramos (66), Ibrahima (8), Pedro Amador (18), Yan (11), Rafael Martins (99), Walterson (7)
Santa Clara (4-2-3-1): Marco Rocha (99), Cristian Gonzalez (17), Kennedy Boateng (4), Mikel Villanueva (3), Mansur (6), Hidemasa Morita (25), Anderson Carvalho (8), Rui Costa (77), Lincoln (10), Ricardinho (98), Cryzan (23)

Moreirense
3-4-3
1
Kewin
3
Lazar Rosic
19
Steven Vitoria
28
Pablo
77
Paulinho
66
Ruben Ramos
8
Ibrahima
18
Pedro Amador
11
Yan
99
Rafael Martins
7
Walterson
23
Cryzan
98
Ricardinho
10
Lincoln
77
Rui Costa
8
Anderson Carvalho
25
Hidemasa Morita
6
Mansur
3
Mikel Villanueva
4
Kennedy Boateng
17
Cristian Gonzalez
99
Marco Rocha

Santa Clara
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Walterson Andre Luis | 69’ | Rui Costa Paulo Henrique |
55’ | Pablo Derik Lacerda | 76’ | Cryzan Mohammad Mohebi |
71’ | Yan Pires | 90’ | Ricardinho Ruben Oliveira |
86’ | Pedro Amador Galego | 90’ | Lincoln Oscar Barreto |
Cầu thủ dự bị | |||
Sori Mane | Ricardo Fernandes | ||
Matheus Silva | Joao Afonso | ||
Pires | Ruben Oliveira | ||
Andre Luis | Paulo Henrique | ||
Rodrigo Conceicao | Julio Romao | ||
Mateus Pasinato | Oscar Barreto | ||
Derik Lacerda | Nene | ||
Galego | Mohammad Mohebi | ||
Nikola Jambor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại