![]() Denis Popovic 16 | |
![]() Mirlind Daku 53 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Vasilije Janjicic) 61 | |
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi 66 | |
![]() Matic Marusko 66 | |
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi 66 | |
![]() Amar Beganovic 71 | |
![]() Klemen Pucko (Thay: Srdan Kuzmic) 72 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj (Thay: Ziga Kous) 76 | |
![]() Lovro Bizjak (Thay: Nene Bi Junior Gbamble) 77 | |
![]() Tin Matic (Thay: Denis Popovic) 77 | |
![]() David Zec 82 | |
![]() Alen Kozar (Thay: Mihael Klepac) 85 | |
![]() Leard Sadriu (Thay: Martin Sroler) 86 | |
![]() Leard Sadriu (Thay: Matic Marusko) 86 | |
![]() Amar Beganovic 87 | |
![]() Martin Sroler 90+3' | |
![]() Alen Kozar 90+8' |
Thống kê trận đấu Mura vs NK Celje
số liệu thống kê

Mura

NK Celje
16 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
10 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs NK Celje
Thay người | |||
72’ | Srdan Kuzmic Klemen Pucko | 61’ | Vasilije Janjicic Nino Kouter |
76’ | Ziga Kous Dardan Shabanhaxhaj | 77’ | Nene Bi Junior Gbamble Lovro Bizjak |
85’ | Mihael Klepac Alen Kozar | 77’ | Denis Popovic Tin Matic |
86’ | Matic Marusko Leard Sadriu |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Pucko | Nejc Ajhmajer | ||
Leard Sadriu | Lovro Bizjak | ||
Alen Kozar | Zan Flis | ||
Josip Majic | Metod Jurhar | ||
Niko Kasalo | Nino Kouter | ||
Miha Kompan Breznik | Lukas Macak | ||
Mihajlo Baic | Tin Matic | ||
Vid Sumenjak | Damjan Vuklisevic | ||
Dardan Shabanhaxhaj | Mark Zabukovnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại