Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mura vs NK Celje hôm nay 02-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 4, 02/3

Kết thúc

Mura

Mura

3 : 2

NK Celje

NK Celje

Hiệp một: 2-2
T4, 23:30 02/03/2022
Vòng 24 - VĐQG Slovenia
Mesti Stadion Fazanerija
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Klemen Sturm
2
David Zec
9
Luka Bobicanec
10
Tomi Horvat
15
Luka Bobicanec
30
Grigori Morozov
34
Vasilije Janjicic
38
Tamar Svetlin
56
Ziga Skoflek (Thay: Nardin Mulahusejnovic)
68
Dusan Stojinovic
70
Maj Roric (Thay: Tjas Begic)
77
Tomi Horvat (Kiến tạo: Ziga Skoflek)
81
Miroslav Ilicic (Thay: Mico Kuzmanovic)
82
Adam Jakobsen (Thay: Vasilije Janjicic)
84
Matic Marusko (Thay: Mirlind Daku)
87
Tio Cipot (Thay: Luka Bobicanec)
90

Thống kê trận đấu Mura vs NK Celje

số liệu thống kê
Mura
Mura
NK Celje
NK Celje
16 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
23/08 - 2021
H1: 0-0
31/10 - 2021
H1: 1-0
02/03 - 2022
H1: 2-2
30/04 - 2022
H1: 1-0
01/08 - 2022
H1: 0-2
10/10 - 2022
H1: 0-1
11/02 - 2023
H1: 1-0
10/04 - 2023
H1: 0-1
31/07 - 2023
H1: 2-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
11/02 - 2024
07/04 - 2024
H1: 1-2
04/08 - 2024
H1: 1-0
19/10 - 2024
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
11/01 - 2025
VĐQG Slovenia
08/12 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
VĐQG Slovenia
16/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
14/02 - 2025
VĐQG Slovenia
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X