![]() Klemen Sturm 2 | |
![]() David Zec 9 | |
![]() Luka Bobicanec 10 | |
![]() Tomi Horvat 15 | |
![]() Luka Bobicanec 30 | |
![]() Grigori Morozov 34 | |
![]() Vasilije Janjicic 38 | |
![]() Tamar Svetlin 56 | |
![]() Ziga Skoflek (Thay: Nardin Mulahusejnovic) 68 | |
![]() Dusan Stojinovic 70 | |
![]() Maj Roric (Thay: Tjas Begic) 77 | |
![]() Tomi Horvat (Kiến tạo: Ziga Skoflek) 81 | |
![]() Miroslav Ilicic (Thay: Mico Kuzmanovic) 82 | |
![]() Adam Jakobsen (Thay: Vasilije Janjicic) 84 | |
![]() Matic Marusko (Thay: Mirlind Daku) 87 | |
![]() Tio Cipot (Thay: Luka Bobicanec) 90 |
Thống kê trận đấu Mura vs NK Celje
số liệu thống kê

Mura

NK Celje
16 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại