![]() Jon Sporn 8 | |
![]() David Zec 40 | |
![]() Jan Gorenc 43 | |
![]() Zan Zaletel (Thay: Jon Sporn) 46 | |
![]() Gregor Balazic 47 | |
![]() Mirlind Daku 54 | |
![]() Ivan Bozic (Thay: Tjas Begic) 60 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Amadej Brecl) 60 | |
![]() Klemen Sturm (Thay: Marin Karamarko) 69 | |
![]() Luka Bobicanec 73 | |
![]() Duje Cop (Thay: Zan Medved) 76 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Mico Kuzmanovic) 76 | |
![]() Samsindin Ouro (Thay: Matic Marusko) 77 | |
![]() Zan Zaletel 82 | |
![]() Ester Sokler 86 | |
![]() Alen Kozar (Thay: Luka Bobicanec) 90 | |
![]() Amar Beganovic (Thay: Mirlind Daku) 90 | |
![]() Zan Flis 90+3' | |
![]() (Pen) Tomi Horvat 90+6' |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Mura
số liệu thống kê

NK Celje

Mura
11 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 19
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Mura
Thay người | |||
46’ | Jon Sporn Zan Zaletel | 69’ | Marin Karamarko Klemen Sturm |
60’ | Amadej Brecl Dusan Stojinovic | 77’ | Matic Marusko Samsindin Ouro |
60’ | Tjas Begic Ivan Bozic | 90’ | Mirlind Daku Amar Beganovic |
76’ | Zan Medved Duje Cop | 90’ | Luka Bobicanec Alen Kozar |
76’ | Mico Kuzmanovic Ester Sokler |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Stojinovic | Vid Sumenjak | ||
Duje Cop | Tio Cipot | ||
Ivan Bozic | Amar Beganovic | ||
Maj Roric | Samsindin Ouro | ||
Ester Sokler | Alen Kozar | ||
Zan Zaletel | Kai Cipot | ||
Metod Jurhar | Mitja Lotric | ||
Terry Lartey Sanniez | Ziga Skoflek | ||
Nene Bi Junior Gbamble | Klemen Sturm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại