- Witiness Quembo1
- Carlos Daniel25
- Gustavo Silva45
- Jesus Ramirez49
- Andre Sousa (Thay: Carlos Daniel)74
- Andre Sousa (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes)74
- Ruben Macedo (Thay: Gustavo Da Silva Cunha)75
- Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Witiness Quembo)84
- Joao Tiago Serrao Garces (Thay: Vladan Danilovic)90
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Zan Jevsenak)56
- Rafael Luis (Thay: Pedro Miguel Costa Santos)56
- Joao Pedro Seno Luis Rego (Thay: Henrique Pereira)56
- Vinicius Caue (Thay: Gerson Sousa)81
- Joao Tome (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa)81
- Joao Rego90+1'
Thống kê trận đấu Nacional vs Benfica B
số liệu thống kê
Nacional
Benfica B
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 22
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Benfica B
Thay người | |||
74’ | Jose Manuel Mendes Gomes Andre Sousa | 56’ | Zan Jevsenak Hugo Félix Sequeira |
75’ | Gustavo Da Silva Cunha Ruben Macedo | 56’ | Pedro Miguel Costa Santos Rafael Luis |
84’ | Witiness Quembo Luiz Eduardo Teodora da Silva | 56’ | Henrique Pereira Joao Pedro Seno Luis Rego |
90’ | Vladan Danilovic Joao Tiago Serrao Garces | 81’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Joao Tome |
81’ | Gerson Sousa Caue |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinicius Machado | Pedro Haueisen de Souza | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Joao Fonseca | ||
Ruben Macedo | Lenny Lacroix | ||
Andre Sousa | Joao Tome | ||
Joao Tiago Serrao Garces | Hugo Félix Sequeira | ||
Sergio Marakis | Rafael Luis | ||
Diogo Miguel Guedes Almeida | Joao Pedro Seno Luis Rego | ||
Luiz Eduardo Teodora da Silva | Diogo Prioste | ||
Caue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại