Thứ Ba, 29/04/2025
Kenta Nishizawa (Kiến tạo: Carlinhos)
38
Ronaldo (Thay: Yuta Kamiya)
66
Benjamin Kololli (Thay: Carlinhos)
66
Takuya Uchida (Thay: Yoichiro Kakitani)
66
Hiroyuki Abe (Thay: Keiya Sento)
66
Akira Ibayashi (Thay: Kenta Nishizawa)
77
Yutaka Yoshida (Thay: Akinari Kawazura)
78
Takeru Kishimoto (Thay: Benjamin Kololli)
83
Kazuya Miyahara (Thay: Ryoya Morishita)
86
Yutaka Yoshida
88
Thiago Santana (Kiến tạo: Takeru Kishimoto)
90+5'
Eiichi Katayama
90+7'

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
47 Kiểm soát bóng 53
5 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Shimizu S-Pulse

Nagoya Grampus (3-1-4-2): Mitchell James Langerak (1), Shinnosuke Nakatani (4), Yuichi Maruyama (3), Akinari Kawazura (24), Leo Silva (16), Ryoya Morishita (17), Sho Inagaki (15), Keiya Sento (14), Yuki Soma (11), Mateus (10), Yoichiro Kakitani (8)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Teruki Hara (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Kenta Nishizawa (16), Ryohei Shirasaki (18), Kota Miyamoto (13), Carlinhos (10), Yuta Kamiya (17), Thiago Santana (9)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
3-1-4-2
1
Mitchell James Langerak
4
Shinnosuke Nakatani
3
Yuichi Maruyama
24
Akinari Kawazura
16
Leo Silva
17
Ryoya Morishita
15
Sho Inagaki
14
Keiya Sento
11
Yuki Soma
10
Mateus
8
Yoichiro Kakitani
9
Thiago Santana
17
Yuta Kamiya
10
Carlinhos
13
Kota Miyamoto
18
Ryohei Shirasaki
16
Kenta Nishizawa
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Teruki Hara
7
Eiichi Katayama
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
66’
Keiya Sento
Hiroyuki Abe
66’
Yuta Kamiya
Ronaldo
66’
Yoichiro Kakitani
Takuya Uchida
66’
Takeru Kishimoto
Benjamin Kololli
78’
Akinari Kawazura
Yutaka Yoshida
77’
Kenta Nishizawa
Akira Ibayashi
86’
Ryoya Morishita
Kazuya Miyahara
83’
Benjamin Kololli
Takeru Kishimoto
Cầu thủ dự bị
Akira Yoshida
Se-Hun Oh
Ryoga Kida
Daiki Matsuoka
Yutaka Yoshida
Ronaldo
Hiroyuki Abe
Takeru Kishimoto
Takuya Uchida
Akira Ibayashi
Kazuya Miyahara
Takuo Okubo
Yohei Takeda
Benjamin Kololli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/08 - 2021
21/05 - 2022
10/07 - 2022

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X