Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng NEC Nijmegen đã kịp giành chiến thắng.
![]() Nick Fichtinger 36 | |
![]() Anouar El Azzouzi 45+1' | |
![]() Thierry Lutonda 46 | |
![]() Brayann Pereira 55 | |
![]() Sontje Hansen (Thay: Mees Hoedemakers) 59 | |
![]() Thierry Lutonda 64 | |
![]() Thomas Ouwejan (Thay: Brayann Pereira) 66 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Filip Krastev) 74 | |
![]() Damian van der Haar (Thay: Dylan Vente) 81 | |
![]() Argyris Darelas (Thay: Basar Onal) 81 | |
![]() Roberto Gonzalez 87 | |
![]() Thomas Buitink (Thay: Nick Fichtinger) 90 | |
![]() Dylan Mbayo (Thay: Odysseus Velanas) 90 |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs PEC Zwolle


Diễn biến NEC Nijmegen vs PEC Zwolle
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 54%, PEC Zwolle: 46%.
Thomas Buitink bị phạt vì đẩy Dirk Proper.
Kodai Sano của NEC Nijmegen sút bóng ra ngoài khung thành.
Phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Nỗ lực tốt của Roberto Gonzalez khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Kodai Sano tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Kodai Sano thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
NEC Nijmegen bắt đầu một pha phản công.
Sontje Hansen của NEC Nijmegen bị thổi việt vị.
Anouar El Azzouzi thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 54%, PEC Zwolle: 46%.
Ivan Marquez thắng trong pha không chiến với Damian van der Haar.
Dylan Mbayo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
NEC Nijmegen bắt đầu một pha phản công.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Thomas Buitink khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Dylan Mbayo tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Thomas Ouwejan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs PEC Zwolle
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Mees Hoedemakers (6), Rober (7), Kodai Sano (23), Basar Onal (11), Koki Ogawa (18)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Eliano Reijnders (23), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Thierry Lutonda (5), Nick Fichtinger (34), Anouar El Azzouzi (6), Odysseus Velanas (18), Davy van den Berg (10), Filip Yavorov Krastev (50), Dylan Vente (9)


Thay người | |||
66’ | Brayann Pereira Thomas Ouwejan | 74’ | Filip Krastev Kaj de Rooij |
81’ | Basar Onal Argyris Darelas | 81’ | Dylan Vente Damian van der Haar |
90’ | Odysseus Velanas Dylan Mbayo | ||
90’ | Nick Fichtinger Thomas Buitink |
Cầu thủ dự bị | |||
Stijn Van Gassel | Kenneth Vermeer | ||
Rijk Janse | Mike Hauptmeijer | ||
Thomas Ouwejan | Anthony Fontana | ||
D Leanu Arts | Ryan Thomas | ||
Argyris Darelas | Mohamed Oukhattou | ||
Lasse Schone | Kaj de Rooij | ||
Sontje Hansen | Teun Gijselhart | ||
Kas De Wit | Dylan Mbayo | ||
Damian van der Haar | |||
Thomas Buitink |
Tình hình lực lượng | |||
Philippe Sandler Chấn thương gân kheo | Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | ||
Braydon Manu Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại