![]() Julien Ponceau 13 | |
![]() Duckens Nazon 16 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Patrick Burner) 27 | |
![]() Naomichi Ueda 52 | |
![]() Yassine Benrahou (Kiến tạo: Niclas Eliasson) 54 | |
![]() Garland Gbelle 65 | |
![]() Gaetan Paquiez 75 | |
![]() Lamine Fomba 75 |
Thống kê trận đấu Nimes vs Quevilly
số liệu thống kê

Nimes

Quevilly
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nimes vs Quevilly
Nimes (4-1-4-1): Per Kristian Braatveit (1), Gaetan Paquiez (15), Naomichi Ueda (5), Kelyan Guessoum (2), Patrick Burner (21), Leon Delpech (32), Yassine Benrahou (22), Julien Ponceau (19), Lamine Fomba (12), Niclas Eliasson (7), Elias Mar Omarsson (9)
Quevilly (4-2-3-1): Nicolas Lemaitre (1), Stephane Lambese (22), Yann Boe-Kane (13), Till Cissokho (3), Nathan Dekoke (14), Kalidou Sidibe (6), Romain Padovani (5), Florian Jozefzoon (8), Garland Gbelle (12), Yassine Bahassa (28), Duckens Nazon (9)

Nimes
4-1-4-1
1
Per Kristian Braatveit
15
Gaetan Paquiez
5
Naomichi Ueda
2
Kelyan Guessoum
21
Patrick Burner
32
Leon Delpech
22
Yassine Benrahou
19
Julien Ponceau
12
Lamine Fomba
7
Niclas Eliasson
9
Elias Mar Omarsson
9
Duckens Nazon
28
Yassine Bahassa
12
Garland Gbelle
8
Florian Jozefzoon
5
Romain Padovani
6
Kalidou Sidibe
14
Nathan Dekoke
3
Till Cissokho
13
Yann Boe-Kane
22
Stephane Lambese
1
Nicolas Lemaitre

Quevilly
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Leon Delpech Andres Cubas | 9’ | Robin Taillan Damon Bansais |
82’ | Elias Mar Omarsson Mahamadou Doucoure | 61’ | Yann Boe-Kane Gustavo Sangare |
82’ | Julien Ponceau Antoine Valerio | 61’ | Yassine Bahassa Cyril Zabou |
81’ | Garland Gbelle Bridge Ndilu | ||
82’ | Damon Bansais Robin Taillan |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Lionel Dias | Romain Lejeune | ||
Mahamadou Doucoure | Gustavo Sangare | ||
Antoine Valerio | Robin Taillan | ||
Pierre Zaidan | Manoubi Haddad | ||
Enzo Philibert | Bridge Ndilu | ||
Andres Cubas | Damon Bansais | ||
Sofiane El Ftouhi | Cyril Zabou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Quevilly
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại