![]() Niclas Eliasson (Kiến tạo: Moussa Kone) 9 | |
![]() Nathan Dekoke (Thay: Damon Bansais) 46 | |
![]() Leon Delpech 60 | |
![]() Cheikh Sabaly (Thay: Alassane Diaby) 60 | |
![]() Pablo Martinez (Thay: Mamadou Mbow) 62 | |
![]() Lamine Fomba 67 | |
![]() Yassine Benrahou (Thay: Scotty Sadzoute) 69 | |
![]() Gaetan Paquiez (Thay: Patrick Burner) 80 | |
![]() Florian Jozefzoon (Thay: Garland Gbelle) 80 | |
![]() Naomichi Ueda (Thay: Leon Delpech) 80 | |
![]() Naomichi Ueda 81 | |
![]() Nelson Sissoko (Thay: Stephane Lambese) 81 | |
![]() Moussa Kone 86 | |
![]() Till Cissokho 90+1' |
Thống kê trận đấu Quevilly vs Nimes
số liệu thống kê

Quevilly

Nimes
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 16
36 Ném biên 30
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Quevilly vs Nimes
Quevilly (3-4-3): Nicolas Lemaitre (1), Kalidou Sidibe (6), Romain Padovani (5), Till Cissokho (3), Stephane Lambese (22), Gustavo Sangare (17), Alassane Diaby (4), Damon Bansais (27), Duckens Nazon (9), Garland Gbelle (12), Issa Soumare (24)
Nimes (4-3-3): Per Kristian Braatveit (1), Kelyan Guessoum (2), Mamadou Mbow (29), Theo Sainte-Luce (17), Patrick Burner (21), Lamine Fomba (12), Julien Ponceau (19), Leon Delpech (33), Scotty Sadzoute (3), Niclas Eliasson (7), Moussa Kone (28)

Quevilly
3-4-3
1
Nicolas Lemaitre
6
Kalidou Sidibe
5
Romain Padovani
3
Till Cissokho
22
Stephane Lambese
17
Gustavo Sangare
4
Alassane Diaby
27
Damon Bansais
9
Duckens Nazon
12
Garland Gbelle
24
Issa Soumare
28
Moussa Kone
7
Niclas Eliasson
3
Scotty Sadzoute
33
Leon Delpech
19
Julien Ponceau
12
Lamine Fomba
21
Patrick Burner
17
Theo Sainte-Luce
29
Mamadou Mbow
2
Kelyan Guessoum
1
Per Kristian Braatveit

Nimes
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Damon Bansais Nathan Dekoke | 62’ | Mamadou Mbow Pablo Martinez |
60’ | Alassane Diaby Cheikh Sabaly | 69’ | Scotty Sadzoute Yassine Benrahou |
80’ | Garland Gbelle Florian Jozefzoon | 80’ | Leon Delpech Naomichi Ueda |
81’ | Stephane Lambese Nelson Sissoko | 80’ | Patrick Burner Gaetan Paquiez |
Cầu thủ dự bị | |||
Romain Lejeune | Sofiane El Ftouhi | ||
Nelson Sissoko | Yassine Benrahou | ||
Florian Jozefzoon | Antoine Valerio | ||
Yann Boe-Kane | Naomichi Ueda | ||
Nathan Dekoke | Gaetan Paquiez | ||
Cheikh Sabaly | Pablo Martinez | ||
Yassine Bahassa | Lucas Lionel Dias |
Nhận định Quevilly vs Nimes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Quevilly
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại