Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Niels Nkounkou 33 | |
![]() Niels Nkounkou (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso) 34 | |
![]() Ibrahima Wadji (Kiến tạo: Niels Nkounkou) 51 | |
![]() Steve Ambri (Thay: Nicolas Benezet) 57 | |
![]() Malik Tchokounte 58 | |
![]() Steve Ambri 58 | |
![]() Malik Tchokounte (Thay: Rafiki Said) 58 | |
![]() Guessouma Fofana 58 | |
![]() Guessouma Fofana (Thay: Joseph Romeric Lopy) 59 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Lys Mousset) 67 | |
![]() Malik Tchokounte (Kiến tạo: Pablo Pagis) 68 | |
![]() Lamine Fomba (Thay: Niels Nkounkou) 70 | |
![]() Mickael Nade 70 | |
![]() Mickael Nade (Thay: Benjamin Bouchouari) 70 | |
![]() Thomas Monconduit 81 | |
![]() Ibrahima Wadji 84 | |
![]() Kelyan Guessoum (Thay: Ronny Labonne) 86 | |
![]() Patrick Burner 87 | |
![]() Lenny Pintor 90 | |
![]() Lenny Pintor (Thay: Ibrahima Wadji) 90 | |
![]() Dylan Chambost (Thay: Thomas Monconduit) 90 |
Thống kê trận đấu Nimes vs St.Etienne


Diễn biến Nimes vs St.Etienne
Ibrahima Wadji rời sân nhường chỗ cho Lenny Pintor
Thomas Monconduit sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dylan Chambost.
Ibrahima Wadji rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ibrahima Wadji rời sân nhường chỗ cho Lenny Pintor

Thẻ vàng cho Patrick Burner.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ronny Labonne sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kelyan Guessoum.
Ronny Labonne rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Ibrahima Wadji.

Thẻ vàng cho Thomas Monconduit.
Benjamin Bouchouari rời sân, Mickael Nade vào thay.
Benjamin Bouchouari rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Niels Nkounkou rời sân và vào thay là Lamine Fomba.

G O O O A A A L - Malik Tchokounte đã trúng đích!
Pablo Pagis đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Malik Tchokounte đã trúng đích!
Lys Mousset rời sân nhường chỗ cho Moussa Kone.
Lys Mousset rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joseph Romeric Lopy rời sân, vào thay là Guessouma Fofana.
Rafiki Said rời sân nhường chỗ cho Malik Tchokounte.
Đội hình xuất phát Nimes vs St.Etienne
Nimes (4-2-3-1): Lucas Dias (16), Ronny Labonne (17), Mael Durand de Gevigney (4), Nasser Djiga (19), Patrick Burner (97), Joseph Lopy (28), Jean N'Guessan (21), Rafiki Said (15), Pablo Pagis (11), Nicolas Benezet (10), Lys Mousset (7)
St.Etienne (3-5-2): Gautier Larsonneur (30), Saidou Sow (4), Anthony Briancon (23), Leo Petrot (19), Dennis Appiah (8), Niels Nkounkou (27), Benjamin Bouchouari (6), Thomas Monconduit (7), Victor Lobry (22), Jean-Philippe Krasso (17), Ibrahima Wadji (25)


Thay người | |||
57’ | Nicolas Benezet Steve Ambri | 70’ | Niels Nkounkou Lamine Fomba |
58’ | Rafiki Said Malik Tchokounte | 70’ | Benjamin Bouchouari Mickael Nade |
59’ | Joseph Romeric Lopy Guessouma Fofana | 90’ | Thomas Monconduit Dylan Chambost |
67’ | Lys Mousset Moussa Kone | 90’ | Ibrahima Wadji Lenny Pintor |
86’ | Ronny Labonne Kelyan Guessoum |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Maraval | Dylan Chambost | ||
Jens Jakob Thomasen | Lamine Fomba | ||
Moussa Kone | Mateo Pavlovic | ||
Malik Tchokounte | Mickael Nade | ||
Guessouma Fofana | Jimmy Giraudon | ||
Steve Ambri | Boubacar Fall | ||
Kelyan Guessoum | Lenny Pintor |
Nhận định Nimes vs St.Etienne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nimes
Thành tích gần đây St.Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại