![]() Jens Jakob Thomasen (Kiến tạo: Thibaut Vargas) 32 | |
![]() (Pen) Jean-Philippe Krasso 45 | |
![]() Yvan Neyou Noupa 45+1' | |
![]() Mathieu Cafaro (Thay: Ayman Aiki) 58 | |
![]() Sergi Palencia 59 | |
![]() Maxence Rivera (Thay: Adil Aouchiche) 63 | |
![]() Yassine Benrahou (Thay: Moussa Kone) 64 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Thay: Malik Tchokounte) 64 | |
![]() Aimen Moueffek (Thay: Victor Lobry) 78 | |
![]() Louis Mouton (Thay: Yvan Neyou Noupa) 79 | |
![]() Ronny Labonne (Thay: Jean N'Guessan) 81 | |
![]() Leon Delpech (Thay: Jens Jakob Thomasen) 81 |
Thống kê trận đấu St.Etienne vs Nimes
số liệu thống kê

St.Etienne

Nimes
69 Kiểm soát bóng 31
15 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 14
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Etienne vs Nimes
St.Etienne (4-3-3): Etienne Green (42), Sergi Palencia (13), Sergi Palencia (13), Jimmy Giraudon (5), Mickael Nade (3), Gabriel Silva (11), Mahdi Camara (8), Yvan Neyou (19), Victor Lobry (22), Adil Aouchiche (70), Jean-Philippe Krasso (17), Ayman Aiki (39)
Nimes (5-3-2): Lucas Dias (16), Thibault Vargas (8), Mael Durand de Gevigney (4), Benoit Poulain (6), Kelyan Guessoum (2), Niclas Eliasson (7), Jean N'Guessan (21), Lamine Fomba (12), Jens Jakob Thomasen (14), Moussa Kone (65), Malik Tchokounte (18)

St.Etienne
4-3-3
42
Etienne Green
13
Sergi Palencia
13
Sergi Palencia
5
Jimmy Giraudon
3
Mickael Nade
11
Gabriel Silva
8
Mahdi Camara
19
Yvan Neyou
22
Victor Lobry
70
Adil Aouchiche
17
Jean-Philippe Krasso
39
Ayman Aiki
18
Malik Tchokounte
65
Moussa Kone
14
Jens Jakob Thomasen
12
Lamine Fomba
21
Jean N'Guessan
7
Niclas Eliasson
2
Kelyan Guessoum
6
Benoit Poulain
4
Mael Durand de Gevigney
8
Thibault Vargas
16
Lucas Dias

Nimes
5-3-2
Thay người | |||
58’ | Ayman Aiki Mathieu Cafaro | 64’ | Malik Tchokounte Elias Mar Omarsson |
63’ | Adil Aouchiche Maxence Rivera | 64’ | Moussa Kone Yassine Benrahou |
78’ | Victor Lobry Aimen Moueffek | 81’ | Jean N'Guessan Ronny Labonne |
79’ | Yvan Neyou Noupa Louis Mouton | 81’ | Jens Jakob Thomasen Leon Delpech |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathieu Cafaro | Axel Maraval | ||
Aimen Moueffek | Scotty Sadzoute | ||
Louis Mouton | Ronny Labonne | ||
Abdoulaye Bakayoko | Patrick Burner | ||
Saidou Sow | Leon Delpech | ||
Noah Raveyre | Elias Mar Omarsson | ||
Maxence Rivera | Yassine Benrahou | ||
Mathieu Cafaro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây St.Etienne
Ligue 1
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại