![]() Silvio Gorican (Kiến tạo: Marko Vranjkovic) 8 | |
![]() Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Luka Stojkovic) 32 | |
![]() Fabijan Krivak 44 | |
![]() Mateo Maric 48 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Fabijan Krivak) 60 | |
![]() Abdallahi Mahmoud (Thay: Advan Kadusic) 67 | |
![]() Mateo Lisica (Thay: Luka Marin) 67 | |
![]() Sandro Kulenovic 75 | |
![]() Branimir Cipetic (Thay: Silvio Gorican) 76 | |
![]() Matej Vuk (Thay: Monsef Bakrar) 76 | |
![]() Branimir Kalaica 79 | |
![]() (Pen) Ante Erceg 80 | |
![]() Indrit Tuci (Thay: Sandro Kulenovic) 80 | |
![]() Lukas Kacavenda 90 | |
![]() Branimir Cipetic (Thay: Silvio Gorican) 90 | |
![]() Luka Stojkovic (Kiến tạo: Indrit Tuci) 90+2' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs NK Istra 1961
số liệu thống kê

NK Lokomotiva

NK Istra 1961
18 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs NK Istra 1961
Thay người | |||
60’ | Fabijan Krivak Lukas Kacavenda | 67’ | Advan Kadusic Abdallahi Mahmoud |
76’ | Silvio Gorican Branimir Cipetic | 67’ | Luka Marin Mateo Lisica |
80’ | Sandro Kulenovic Indrit Tuci | 76’ | Monsef Bakrar Matej Vuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Zvonimir Subaric | Marijan Coric | ||
Marin Soticek | Tomislav Duvnjak | ||
Indrit Tuci | Slavko Blagojevic | ||
Lukas Kacavenda | Matej Vuk | ||
Blaz Boskovic | Reda Boultam | ||
Art Smakaj | Kristijan Kopljar | ||
Justin De Haas | Zoran Josipovic | ||
Ivan Milicevic | Iurie Iovu | ||
Marko Hanuljak | Abdallahi Mahmoud | ||
Branimir Cipetic | Mateo Lisica | ||
Jakov-Anton Vasilj | Jan Paus-Kunst | ||
Ivan Kukavica | Ante Majstorovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại