![]() Silvio Gorican 15 | |
![]() Branimir Kalaica 18 | |
![]() Agon Elezi 46 | |
![]() Michele Sego (Thay: Niko Domjanic) 46 | |
![]() Rafael Reis Pereira (Thay: Agon Elezi) 58 | |
![]() Marin Soticek (Thay: Jakov-Anton Vasilj) 61 | |
![]() Vito Tezak (Thay: Leon Belcar) 76 | |
![]() Fabijan Krivak (Thay: Indrit Tuci) 76 | |
![]() Ivan Milicevic (Thay: Josip Pivaric) 83 | |
![]() Jorgo Pellumbi 86 | |
![]() Nick Ocvirek (Thay: Lovro Banovec) 89 |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

NK Varazdin

NK Lokomotiva
9 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
46’ | Niko Domjanic Michele Sego | 61’ | Jakov-Anton Vasilj Marin Soticek |
58’ | Agon Elezi Rafael Reis Pereira | 76’ | Indrit Tuci Fabijan Krivak |
76’ | Leon Belcar Vito Tezak | 83’ | Josip Pivaric Ivan Milicevic |
89’ | Lovro Banovec Nick Ocvirek |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Zvonimir Subaric | ||
Borna Lesjak | Matej Matic | ||
Vito Tezak | Marin Soticek | ||
Michele Sego | Blaz Boskovic | ||
Jakov Karabatic | Art Smakaj | ||
Ivan Saranic | Justin De Haas | ||
Luka Skaricic | Ivan Milicevic | ||
Nick Ocvirek | Marko Hanuljak | ||
Rafael Reis Pereira | Ivan Kukavica | ||
Marko Tezak | Fabijan Krivak | ||
Damir Posavec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại