Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Sydney van Hooijdonk (Thay: Ashley Barnes)61
- Liam Gibbs (Thay: Christian Fassnacht)74
- Dimitrios Giannoulis76
- Joshua Sargent (Kiến tạo: Ben Gibson)81
- Jacob Lungi Soerensen88
- Jacob Lungi Soerensen (Thay: Borja Sainz)88
- Sam McCallum (Thay: Joshua Sargent)89
- Jacob Lungi Soerensen90
- Trai Hume44
- Pierre Ekwah59
- Nazariy Rusyn (Thay: Luis Semedo)66
- Abdoullah Ba (Thay: Romaine Mundle)66
- Chris Rigg (Thay: Callum Styles)74
- Mason Burstow (Thay: Jobe Bellingham)86
- Jenson Seelt90+5'
Thống kê trận đấu Norwich City vs Sunderland
Diễn biến Norwich City vs Sunderland
Thẻ vàng dành cho Jenson Seelt.
Thẻ vàng dành cho Jacob Lungi Soerensen.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Ben Gibson đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Joshua Sargent đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Callum Styles sắp rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Luis Semedo rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Sydney van Hooijdonk.
Ashley Barnes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Pierre Ekwah nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Trại Hume nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Sunderland
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Gabriel Sara (17), Kenny McLean (23), Christian Fassnacht (16), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Sunderland (3-4-3): Anthony Patterson (1), Jenson Seelt (23), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Dan Neil (24), Callum Styles (28), Jobe Bellingham (7), Luís Semedo (9), Romaine Mundle (14)
Thay người | |||
61’ | Ashley Barnes Sydney Van Hooijdonk | 66’ | Romaine Mundle Abdoullah Ba |
74’ | Christian Fassnacht Liam Gibbs | 66’ | Luis Semedo Nazariy Rusyn |
88’ | Borja Sainz Jacob Sørensen | 74’ | Callum Styles Chris Rigg |
89’ | Joshua Sargent Sam McCallum | 86’ | Jobe Bellingham Mason Burstow |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Nathan Bishop | ||
Sam McCallum | Timothée Pembélé | ||
Danny Batth | Thomas Lavery | ||
Kellen Fisher | Abdoullah Ba | ||
Liam Gibbs | Adil Aouchiche | ||
Jacob Sørensen | Chris Rigg | ||
Finley Welch | Caden Kelly | ||
Sydney Van Hooijdonk | Mason Burstow | ||
Ken Aboh | Nazariy Rusyn |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
8 | West Brom | 21 | 7 | 11 | 3 | 8 | 32 | H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 0 | 27 | B T B H H |
12 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại