Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Dennis Cirkin25
- Luke O'Nien35
- Elliot Embleton (Thay: Alex Pritchard)77
- Patrick Roberts (Thay: Corry Evans)87
- Sam Byram (Thay: Liam Gibbs)19
- Todd Cantwell (Thay: Onel Hernandez)60
- Teemu Pukki (Thay: Danel Sinani)60
- Aaron Ramsey (Thay: Kieran Dowell)60
- Joshua Sargent (Kiến tạo: Aaron Ramsey)76
- Tim Krul90
- Joshua Sargent90+1'
- Tim Krul90+2'
Thống kê trận đấu Sunderland vs Norwich City
Diễn biến Sunderland vs Norwich City
Thẻ vàng cho Tim Krul.
Thẻ vàng cho Joshua Sargent.
Corry Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Roberts.
Corry Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Pritchard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elliot Embleton.
G O O O A A A L - Joshua Sargent đang nhắm đến!
Kieran Dowell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aaron Ramsey.
Danel Sinani ra đi và anh ấy được thay thế bằng Teemu Pukki.
Danel Sinani sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Onel Hernandez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Todd Cantwell.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
Thẻ vàng cho Dennis Cirkin.
Liam Gibbs sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Byram.
Liam Gibbs sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Sunderland vs Norwich City
Sunderland (3-4-1-2): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Jack Clarke (20), Corry Evans (4), Dan Neill (24), Alex Pritchard (21), Ross Stewart (14), Ellis Reco Simms (9)
Norwich City (4-3-3): Tim Krul (1), Maximillian Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Grant Hanley (5), Kenny McLean (23), Kieran Dowell (10), Liam Gibbs (46), Marcelino Ignacio Nunez Espinoza (26), Danel Sinani (21), Josh Sargent (24), Onel Hernandez (25)
Thay người | |||
77’ | Alex Pritchard Elliot Embleton | 19’ | Liam Gibbs Sam Byram |
87’ | Corry Evans Patrick Roberts | 60’ | Onel Hernandez Todd Cantwell |
60’ | Kieran Dowell Aaron Ramsey | ||
60’ | Danel Sinani Teemu Pukki |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Diamond | Ben Gibson | ||
Elliot Embleton | Todd Cantwell | ||
Patrick Roberts | Gabriel | ||
Trai Hume | Aaron Ramsey | ||
Bailey Wright | Sam Byram | ||
Aji Alese | Angus Gunn | ||
Alex Bass | Teemu Pukki |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sunderland vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
8 | West Brom | 21 | 7 | 11 | 3 | 8 | 32 | H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 0 | 27 | B T B H H |
12 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại