Thứ Hai, 07/04/2025
Christian Fassnacht
11
Ui-Jo Hwang (Kiến tạo: Kellen Fisher)
23
Daniel Ballard
24
Trai Hume (Kiến tạo: Patrick Roberts)
37
Luke O'Nien
41
Daniel Neil (Kiến tạo: Jack Clarke)
45
Marcelino Nunez (Thay: Adam Forshaw)
46
Dimitrios Giannoulis
61
Onel Hernandez
62
Onel Hernandez (Thay: Christian Fassnacht)
62
Borja Sainz (Thay: Jonathan Rowe)
62
Alex Pritchard (Thay: Jobe Bellingham)
71
Luis Semedo
71
Luis Semedo (Thay: Nazariy Rusyn)
71
Abdoullah Ba (Thay: Patrick Roberts)
72
Adam Idah (Thay: Ben Gibson)
74
Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher)
74
Dennis Cirkin (Thay: Niall Huggins)
77
Chris Rigg (Thay: Pierre Ekwah)
77
Kenny McLean
78
(Pen) Jack Clarke
80
Alex Pritchard
89
Adam Idah
90+5'
Luis Semedo
90+5'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Norwich City

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Norwich City
Norwich City
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Norwich City

Tất cả (34)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng dành cho Luis Semedo.

Thẻ vàng dành cho Luis Semedo.

90+5' Thẻ vàng dành cho Adam Idah.

Thẻ vàng dành cho Adam Idah.

89' Alex Pritchard nhận thẻ vàng.

Alex Pritchard nhận thẻ vàng.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78' Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

77'

Niall Huggins rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.

77'

Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.

72'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.

74'

Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

71'

Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.

74'

Ben Gibson ra sân và được thay thế bởi Adam Idah.

71'

Nazariy Rusyn vào sân và được thay thế bởi Luis Semedo.

72'

Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.

62'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Borja Sainz.

80' G O O O A A A L - Jack Clarke của Sunderland thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jack Clarke của Sunderland thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

71'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.

62'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Nazariy Rusyn sẽ vào sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61' Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Norwich City

Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Niall Huggins (2), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Dan Neil (24), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Nazary Rusyn (15)

Norwich City (4-2-3-1): George Long (12), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Christian Fassnacht (16), Adam Forshaw (29), Jon Rowe (27), Ui-jo Hwang (31)

Sunderland
Sunderland
4-1-4-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
2
Niall Huggins
39
Pierre Ekwah
10
Patrick Roberts
24
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
20
Jack Clarke
15
Nazary Rusyn
31
Ui-jo Hwang
27
Jon Rowe
29
Adam Forshaw
16
Christian Fassnacht
17
Gabriel Sara
23
Kenny McLean
30
Dimitris Giannoulis
6
Ben Gibson
24
Shane Duffy
35
Kellen Fisher
12
George Long
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
71’
Jobe Bellingham
Alex Pritchard
46’
Adam Forshaw
Marcelino Nunez
71’
Nazariy Rusyn
Luis Semedo
62’
Jonathan Rowe
Borja Sainz
72’
Patrick Roberts
Abdoullah Ba
62’
Christian Fassnacht
Onel Hernandez
77’
Pierre Ekwah
Chris Rigg
74’
Kellen Fisher
Jack Stacey
77’
Niall Huggins
Dennis Cirkin
74’
Ben Gibson
Adam Idah
Cầu thủ dự bị
Nathan Bishop
Caleb Ansen
Jenson Seelt
Jack Stacey
Abdoullah Ba
Danny Batth
Alex Pritchard
Borja Sainz
Chris Rigg
Liam Gibbs
Bradley Dack
Przemyslaw Placheta
Luis Semedo
Onel Hernandez
Mason Burstow
Marcelino Nunez
Dennis Cirkin
Adam Idah
Huấn luyện viên

Jack Ross

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
27/08 - 2022
12/03 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X