Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Braian Romero (Kiến tạo: Elias Gomez) 25 | |
![]() Damian Fernandez (Thay: Augustin Lagos) 46 | |
![]() (Pen) Braian Romero 49 | |
![]() Claudio Baeza 53 | |
![]() Javier Dominguez 55 | |
![]() Derlis Gonzalez (Thay: Alex Franco) 55 | |
![]() Maher Carrizo (Kiến tạo: Alvaro Montoro) 56 | |
![]() Francisco Pizzini (Thay: Alvaro Montoro) 65 | |
![]() Kevin Vazquez (Thay: Claudio Baeza) 65 | |
![]() Damian Fernandez 71 | |
![]() Richard Ortiz 79 | |
![]() Derlis Gonzalez 81 | |
![]() Marcos Gomez (Thay: Richard Ortiz) 89 | |
![]() Thiago Silvero (Thay: Emanuel Mammana) 90 | |
![]() Francisco Pizzini (Kiến tạo: Elias Gomez) 90+3' |
Thống kê trận đấu Olimpia vs Velez Sarsfield


Diễn biến Olimpia vs Velez Sarsfield
Elias Gomez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Francisco Pizzini đã ghi bàn!
Emanuel Mammana rời sân và được thay thế bởi Thiago Silvero.
Richard Ortiz rời sân và được thay thế bởi Marcos Gomez.

Thẻ vàng cho Derlis Gonzalez.

Thẻ vàng cho Richard Ortiz.

Thẻ vàng cho Damian Fernandez.
Claudio Baeza rời sân và được thay thế bởi Kevin Vazquez.
Alvaro Montoro rời sân và được thay thế bởi Francisco Pizzini.
Alvaro Montoro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maher Carrizo đã ghi bàn!
Alex Franco rời sân và được thay thế bởi Derlis Gonzalez.

Thẻ vàng cho Javier Dominguez.

Thẻ vàng cho Claudio Baeza.

V À A A O O O - Braian Romero từ Velez Sarsfield đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Augustin Lagos rời sân và được thay thế bởi Damian Fernandez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Olimpia sẽ thực hiện một quả phát bóng biên trong lãnh thổ của Velez Sarsfield.
Elias Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Olimpia vs Velez Sarsfield
Olimpia (4-3-3): Marino Arzamendia (25), Robert Rojas (22), Junior Barreto (5), Lisandro Lopez (2), Facundo Gabriel Zabala (36), Alex Franco (8), Richard Ortiz (6), Javier Dominguez (18), Rodney Redes (11), Dario Benedetto (9), Ivan Leguizamon (29)
Velez Sarsfield (4-3-3): Tomas Marchiori (1), Agustin Lagos (14), Emanuel Mammana (2), Diego Gomez (31), Elias Gomez (3), Christian Nahuel Ordonez (32), Claudio Baeza (5), Agustin Bouzat (26), Maher Carrizo (28), Braian Romero (9), Alvaro Montoro (10)


Thay người | |||
55’ | Alex Franco Derlis González | 46’ | Augustin Lagos Damian Fernandez |
89’ | Richard Ortiz Marcos Gomez | 65’ | Alvaro Montoro Francisco Pizzini |
65’ | Claudio Baeza Kevin Vazquez | ||
90’ | Emanuel Mammana Thiago Silveor |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Verza | Randall Rodriguez | ||
Hugo Benitez | Aaron Quiros | ||
Alejandro Maciel | Isaias Andrada | ||
Alberto Espinola | Francisco Pizzini | ||
Abel Paredes | Damian Fernandez | ||
Alan Morinigo | Michael Santos | ||
Marcos Gomez | Maximiliano Porcel | ||
Hugo Fernandez | Tomas Galvan | ||
Erik Lopez | Leonel David Roldan | ||
Derlis González | Kevin Vazquez | ||
Lucas Pratto | Imanol Machuca | ||
Thiago Silveor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olimpia
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại